Phong độ Troyes gần đây, KQ Troyes mới nhất
Phong độ Troyes gần đây
-
29/03/20251 MetzTroyes1 - 0L
-
15/03/2025TroyesGuingamp0 - 0L
-
08/03/2025Pau FCTroyes0 - 0W
-
01/03/2025TroyesBastia1 - 0W
-
22/02/2025Paris FCTroyes0 - 0L
-
15/02/2025TroyesLorient0 - 0L
-
08/02/20251 MartiguesTroyes0 - 2W
-
01/02/2025TroyesCaen0 - 0W
-
25/01/2025Stade Lavallois MFCTroyes0 - 0L
-
05/02/2025TroyesStade Brestois0 - 0L
Thống kê phong độ Troyes gần đây, KQ Troyes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Troyes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Troyes gần đây: theo giải đấu
-
29/03/20251 MetzTroyes1 - 0L
-
15/03/2025TroyesGuingamp0 - 0L
-
08/03/2025Pau FCTroyes0 - 0W
-
01/03/2025TroyesBastia1 - 0W
-
22/02/2025Paris FCTroyes0 - 0L
-
15/02/2025TroyesLorient0 - 0L
-
08/02/20251 MartiguesTroyes0 - 2W
-
01/02/2025TroyesCaen0 - 0W
-
25/01/2025Stade Lavallois MFCTroyes0 - 0L
-
05/02/2025TroyesStade Brestois0 - 0L
- Kết quả Troyes mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
- Kết quả Troyes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Troyes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Troyes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Troyes (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
2 | Lorient | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 26 | 23 | 55 | T B T B T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
5 | Guingamp | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 33 | 11 | 45 | T B H B T T |
6 | Stade Lavallois MFC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 43 | B B T B T T |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 27 | 10 | 7 | 10 | 32 | 31 | 1 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)