Phong độ Trento gần đây, KQ Trento mới nhất
Phong độ Trento gần đây
-
23/11/20241 TrentoGiana0 - 0W
-
16/11/2024AlbinoleffeTrento0 - 0D
-
09/11/2024TrentoFeralpisalo 10 - 1W
-
02/11/2024ASD AlcioneTrento0 - 0W
-
30/10/2024TrentoUSD Virtus Verona0 - 0D
-
26/10/2024Pro PatriaTrento0 - 1D
-
20/10/2024TrentoPro Vercelli1 - 0W
-
13/10/2024US Pergolettese 1932Trento0 - 0D
-
05/10/2024LumezzaneTrento0 - 1W
-
29/09/2024TrentoTriestina0 - 1D
Thống kê phong độ Trento gần đây, KQ Trento mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Trento gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Trento gần đây: theo giải đấu
-
23/11/20241 TrentoGiana0 - 0W
-
16/11/2024AlbinoleffeTrento0 - 0D
-
09/11/2024TrentoFeralpisalo 10 - 1W
-
02/11/2024ASD AlcioneTrento0 - 0W
-
30/10/2024TrentoUSD Virtus Verona0 - 0D
-
26/10/2024Pro PatriaTrento0 - 1D
-
20/10/2024TrentoPro Vercelli1 - 0W
-
13/10/2024US Pergolettese 1932Trento0 - 0D
-
05/10/2024LumezzaneTrento0 - 1W
-
29/09/2024TrentoTriestina0 - 1D
- Kết quả Trento mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trento gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trento (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Trento (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 16 | 10 | 3 | 3 | 33 | 11 | 22 | 33 | T H T B H T |
2 | AC Monopoli | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | H T H H H T |
3 | Audace Cerignola | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T T H B H |
4 | Avellino | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 14 | 15 | 25 | T T B H H H |
5 | AZ Picerno ASD | 16 | 6 | 7 | 3 | 24 | 14 | 10 | 25 | B B H T H T |
6 | Catania | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 15 | 6 | 25 | B H H B T H |
7 | Crotone | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 25 | T H H T T T |
8 | Potenza | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 22 | 3 | 25 | H T H H T B |
9 | Trapani | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 24 | H B B T B T |
10 | Giugliano | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 24 | B T T B B H |
11 | AS Sorrento Calcio | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 21 | B T T H B H |
12 | Cavese | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 20 | B H T T B T |
13 | Team Altamura | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 19 | T H H H T B |
14 | US Casertana 1908 | 16 | 2 | 10 | 4 | 12 | 18 | -6 | 16 | B H H H H H |
15 | Turris Neapolis | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 15 | T T H H B H |
16 | Foggia | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 14 | H B B B T H |
17 | Latina | 16 | 3 | 5 | 8 | 7 | 23 | -16 | 14 | T B H T B B |
18 | Messina | 15 | 2 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B B H T B |
19 | Taranto Sport | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 26 | -17 | 13 | H B T T B B |
20 | JuventusU23 | 15 | 1 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)