Phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
15/02/2025Besiktas JKTrabzonspor0 - 1L
-
11/02/2025TrabzonsporEyupspor0 - 0W
-
01/02/2025KayserisporTrabzonspor 10 - 0D
-
21/01/2025TrabzonsporSivasspor3 - 0W
-
12/01/2025TrabzonsporAntalyaspor1 - 0W
-
05/01/2025SamsunsporTrabzonspor1 - 0L
-
22/12/2024TrabzonsporBodrumspor0 - 0W
-
17/12/2024GalatasarayTrabzonspor2 - 1L
-
05/02/2025Iskenderun FKTrabzonspor1 - 0D
-
08/01/2025TrabzonsporAlanyaspor0 - 0W
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây, KQ Trabzonspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Trabzonspor gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Besiktas JKTrabzonspor0 - 1L
-
11/02/2025TrabzonsporEyupspor0 - 0W
-
01/02/2025KayserisporTrabzonspor 10 - 0D
-
21/01/2025TrabzonsporSivasspor3 - 0W
-
12/01/2025TrabzonsporAntalyaspor1 - 0W
-
05/01/2025SamsunsporTrabzonspor1 - 0L
-
22/12/2024TrabzonsporBodrumspor0 - 0W
-
17/12/2024GalatasarayTrabzonspor2 - 1L
-
05/02/2025Iskenderun FKTrabzonspor1 - 0D
-
08/01/2025TrabzonsporAlanyaspor0 - 0W
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Trabzonspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trabzonspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trabzonspor (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Trabzonspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 23 | 33 | 60 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 23 | 18 | 3 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T T T T T |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | T H H T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 27 | 13 | 35 | B T T B B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Kasimpasa | 24 | 7 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 31 | H T T T B B |
9 | Caykur Rizespor | 24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B B B T |
10 | Antalyaspor | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H T H H T |
11 | Trabzonspor | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 26 | 10 | 29 | B T T H T B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 30 | -2 | 29 | H T H B B T |
13 | Alanyaspor | 23 | 7 | 7 | 9 | 25 | 31 | -6 | 28 | H B T T B B |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Bodrumspor | 24 | 6 | 5 | 13 | 17 | 29 | -12 | 23 | H B B H T T |
17 | Kayserispor | 22 | 4 | 9 | 9 | 23 | 42 | -19 | 21 | H B B H T H |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 22 | 2 | 3 | 17 | 21 | 51 | -30 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)