Phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Phong độ Toulouse gần đây
-
16/01/2025ToulouseStade Lavallois MFC2 - 0W
-
21/12/20241 Hauts LyonnaisToulouse 10 - 0D
-
Pen [2-4]
-
12/01/2025ToulouseStrasbourg1 - 2L
-
05/01/20251 LensToulouse0 - 0W
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0W
-
07/12/2024MonacoToulouse0 - 0L
-
01/12/2024ToulouseAJ Auxerre2 - 0W
-
23/11/2024PSGToulouse1 - 0L
-
10/11/2024RennesToulouse0 - 2W
-
03/11/2024ToulouseReims0 - 0W
Thống kê phong độ Toulouse gần đây, KQ Toulouse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Toulouse gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025ToulouseStrasbourg1 - 2L
-
05/01/20251 LensToulouse0 - 0W
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0W
-
07/12/2024MonacoToulouse0 - 0L
-
01/12/2024ToulouseAJ Auxerre2 - 0W
-
23/11/2024PSGToulouse1 - 0L
-
10/11/2024RennesToulouse0 - 2W
-
03/11/2024ToulouseReims0 - 0W
-
16/01/2025ToulouseStade Lavallois MFC2 - 0W
-
21/12/20241 Hauts LyonnaisToulouse 10 - 0D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Toulouse mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Toulouse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Toulouse (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Toulouse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 17 | 13 | 4 | 0 | 46 | 15 | 31 | 43 | T H H T T T |
2 | Marseille | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 20 | 19 | 36 | T T T H T T |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T T B T B |
7 | Lens | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | B T T H B T |
8 | Toulouse | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | B T B T T B |
9 | Strasbourg | 17 | 6 | 5 | 6 | 30 | 29 | 1 | 23 | B B H T T T |
10 | AJ Auxerre | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | T B H H B H |
11 | Stade Brestois | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 30 | -4 | 22 | B T B T B T |
12 | Reims | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | H B H H B B |
13 | Angers | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | B T B B T T |
14 | Rennes | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 25 | -2 | 17 | B T B T B B |
15 | Nantes | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 27 | -7 | 16 | B H T B H H |
16 | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | -21 | 16 | T B B B T B |
17 | Le Havre | 17 | 4 | 0 | 13 | 13 | 36 | -23 | 12 | T B B B B B |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)