Phong độ Taby gần đây, KQ Taby mới nhất
Phong độ Taby gần đây
-
30/03/2025TabyIK Franke 11 - 0D
-
23/03/2025IF SylviaTaby0 - 2W
-
09/11/2024TabyFBK Karlstad0 - 2L
-
03/11/2024Hammarby TFFTaby2 - 1L
-
27/10/2024TabyVasalunds IF0 - 1L
-
20/10/2024Umea FCTaby0 - 0D
-
13/10/2024TabyPitea IF0 - 2L
-
05/10/2024Orebro Syrianska IFTaby1 - 1D
-
28/09/2024TabyAssyriska1 - 0W
-
22/09/20241 IF Karlstad FotbollTaby1 - 0L
Thống kê phong độ Taby gần đây, KQ Taby mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Taby gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Taby gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025IF SylviaTaby0 - 2W
-
09/11/2024TabyFBK Karlstad0 - 2L
-
03/11/2024Hammarby TFFTaby2 - 1L
-
27/10/2024TabyVasalunds IF0 - 1L
-
20/10/2024Umea FCTaby0 - 0D
-
13/10/2024TabyPitea IF0 - 2L
-
05/10/2024Orebro Syrianska IFTaby1 - 1D
-
28/09/2024TabyAssyriska1 - 0W
-
22/09/20241 IF Karlstad FotbollTaby1 - 0L
-
30/03/2025TabyIK Franke 11 - 0D
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Taby mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taby gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taby (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Taby (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Vasalunds IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Hammarby TFF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Assyriska United IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | AFC Eskilstuna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Orebro Syrianska IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Assyriska | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Stockholm Internazionale | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Enkoping | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Haninge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | IFK Stocksund | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | FC Arlanda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Gefle IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Sollentuna United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Karlbergs BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Tegs SK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)