Phong độ Sukhothai gần đây, KQ Sukhothai mới nhất
Phong độ Sukhothai gần đây
-
15/03/2025SukhothaiRatchaburi FC2 - 1W
-
08/03/2025Rayong FCSukhothai 20 - 1L
-
02/03/2025SukhothaiBangkok United FC0 - 1L
-
21/02/2025Nakhon RatchasimaSukhothai1 - 2D
-
15/02/2025SukhothaiNakhon Pathom FC 10 - 0D
-
09/02/2025Lamphun WarriorSukhothai1 - 0L
-
02/02/2025SukhothaiMuang Thong United1 - 2L
-
26/01/2025Uthai Thani FCSukhothai1 - 0L
-
20/01/2025SukhothaiPort FC1 - 1W
-
29/01/2025SukhothaiMuang Loei United1 - 0W
Thống kê phong độ Sukhothai gần đây, KQ Sukhothai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Sukhothai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sukhothai gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025SukhothaiRatchaburi FC2 - 1W
-
08/03/2025Rayong FCSukhothai 20 - 1L
-
02/03/2025SukhothaiBangkok United FC0 - 1L
-
21/02/2025Nakhon RatchasimaSukhothai1 - 2D
-
15/02/2025SukhothaiNakhon Pathom FC 10 - 0D
-
09/02/2025Lamphun WarriorSukhothai1 - 0L
-
02/02/2025SukhothaiMuang Thong United1 - 2L
-
26/01/2025Uthai Thani FCSukhothai1 - 0L
-
20/01/2025SukhothaiPort FC1 - 1W
-
29/01/2025SukhothaiMuang Loei United1 - 0W
- Kết quả Sukhothai mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Sukhothai mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sukhothai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sukhothai (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Sukhothai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 25 | 19 | 4 | 2 | 78 | 13 | 65 | 61 | T B T H T T |
2 | Bangkok United FC | 25 | 16 | 6 | 3 | 47 | 26 | 21 | 54 | T H T T T H |
3 | BG Pathum United | 25 | 13 | 6 | 6 | 39 | 25 | 14 | 45 | H T T T T T |
4 | Port FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 29 | 12 | 40 | H T B T T H |
5 | Ratchaburi FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 36 | 9 | 40 | H H T T T B |
6 | Prachuap Khiri Khan | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 30 | 10 | 37 | B T B T B T |
7 | Muang Thong United | 24 | 10 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 35 | T T B B B B |
8 | Uthai Thani FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 29 | 4 | 33 | T B H H T B |
9 | Sukhothai | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 44 | -6 | 33 | B H H B B T |
10 | Lamphun Warrior | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 33 | -3 | 32 | T T T H B B |
11 | Nakhon Ratchasima | 26 | 7 | 10 | 9 | 34 | 49 | -15 | 31 | H H H B T B |
12 | Chiangrai United | 26 | 9 | 2 | 15 | 23 | 43 | -20 | 29 | B T B B B T |
13 | Nong Bua Lamphu | 26 | 6 | 8 | 12 | 34 | 50 | -16 | 26 | B H B H B T |
14 | Rayong FC | 26 | 6 | 8 | 12 | 33 | 52 | -19 | 26 | H B B H T B |
15 | Nakhon Pathom FC | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 44 | -21 | 21 | B T H B B T |
16 | Khonkaen United | 25 | 2 | 6 | 17 | 12 | 50 | -38 | 12 | B B H H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)