Phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Phong độ Strommen gần đây
-
26/10/2024KjelsasStrommen0 - 3W
-
19/10/2024StrommenUllensaker/Kisa IL1 - 0W
-
05/10/2024FolloStrommen 12 - 0L
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0W
-
22/09/2024Valerenga BStrommen0 - 1W
-
14/09/2024StrommenSkeid Oslo0 - 1L
-
07/09/2024Strindheim ILStrommen0 - 0W
-
31/08/20241 StrommenGrorud0 - 1D
-
25/08/20241 Gjovik LynStrommen1 - 1W
-
17/08/2024StrommenEidsvold Turn1 - 2L
Thống kê phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024KjelsasStrommen0 - 3W
-
19/10/2024StrommenUllensaker/Kisa IL1 - 0W
-
05/10/2024FolloStrommen 12 - 0L
-
29/09/20241 StrommenTromsdalen0 - 0W
-
22/09/2024Valerenga BStrommen0 - 1W
-
14/09/2024StrommenSkeid Oslo0 - 1L
-
07/09/2024Strindheim ILStrommen0 - 0W
-
31/08/20241 StrommenGrorud0 - 1D
-
25/08/20241 Gjovik LynStrommen1 - 1W
-
17/08/2024StrommenEidsvold Turn1 - 2L
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Strommen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Strommen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)