Phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
25/01/2025StenhousemuirCove Rangers0 - 3L
-
12/01/2025Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0D
-
04/01/2025StenhousemuirAnnan Athletic 10 - 0D
-
28/12/2024Alloa AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
21/12/2024StenhousemuirInverness0 - 0L
-
14/12/2024Queen of SouthStenhousemuir1 - 0L
-
07/12/2024StenhousemuirDumbarton 22 - 0W
-
04/12/2024Cove RangersStenhousemuir0 - 2W
-
18/01/2025Dunfermline AthleticStenhousemuir2 - 0L
-
30/11/2024Irvine MeadowStenhousemuir0 - 1W
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Scotland | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Dunfermline AthleticStenhousemuir2 - 0L
-
30/11/2024Irvine MeadowStenhousemuir0 - 1W
-
25/01/2025StenhousemuirCove Rangers0 - 3L
-
12/01/2025Kelty HeartsStenhousemuir0 - 0D
-
04/01/2025StenhousemuirAnnan Athletic 10 - 0D
-
28/12/2024Alloa AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
21/12/2024StenhousemuirInverness0 - 0L
-
14/12/2024Queen of SouthStenhousemuir1 - 0L
-
07/12/2024StenhousemuirDumbarton 22 - 0W
-
04/12/2024Cove RangersStenhousemuir0 - 2W
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stenhousemuir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Stenhousemuir (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 22 | 14 | 3 | 5 | 49 | 21 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Peterhead | 22 | 12 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 40 | T B T T T B |
3 | Elgin City | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 34 | B T B T H H |
4 | Edinburgh City | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 30 | 0 | 31 | B T B B T B |
5 | Stirling Albion | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 27 | T H H B B T |
6 | Spartans | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 26 | B T B T H T |
7 | Clyde | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 35 | -10 | 23 | T H T B B H |
8 | Bonnyrigg Rose | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 34 | -8 | 22 | B B B H B T |
9 | Stranraer | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 21 | H H B B T B |
10 | Forfar Athletic | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 28 | -11 | 15 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)