Phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Phong độ Sileks gần đây
-
16/02/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 0D
-
08/12/2024SileksFC Vardar Skopje1 - 0W
-
03/12/20241 FK Rinija GostivarSileks0 - 0D
-
27/11/20241 SileksVoska Sport1 - 0W
-
09/02/2025SileksDetonit Plachkovica 11 - 2L
-
04/02/2025FK ZeljeznicarSileks0 - 0L
-
31/01/2025SileksMFK Ruzomberok0 - 1L
-
28/01/2025PakhtakorSileks0 - 0D
-
24/01/2025SileksNeftchi Fargona1 - 1D
-
20/01/2025FK Makedonija Gjorce PetrovSileks0 - 0L
Thống kê phong độ Sileks gần đây, KQ Sileks mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 0 | 2 | 4 |
Phong độ Sileks gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025SileksFK Tikves Kavadarci1 - 0D
-
08/12/2024SileksFC Vardar Skopje1 - 0W
-
03/12/20241 FK Rinija GostivarSileks0 - 0D
-
27/11/20241 SileksVoska Sport1 - 0W
-
09/02/2025SileksDetonit Plachkovica 11 - 2L
-
04/02/2025FK ZeljeznicarSileks0 - 0L
-
31/01/2025SileksMFK Ruzomberok0 - 1L
-
28/01/2025PakhtakorSileks0 - 0D
-
24/01/2025SileksNeftchi Fargona1 - 1D
-
20/01/2025FK Makedonija Gjorce PetrovSileks0 - 0L
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả Sileks mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sileks gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Sileks (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 19 | 11 | 7 | 1 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T T T H T |
2 | Sileks | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 9 | 19 | 38 | T T T H T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 19 | 10 | 8 | 1 | 27 | 9 | 18 | 38 | T T T H H T |
4 | Rabotnicki Skopje | 19 | 10 | 7 | 2 | 26 | 10 | 16 | 37 | B T T T T B |
5 | FC Struga Trim Lum | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 24 | -1 | 32 | H T B T B B |
6 | FK Shkupi | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 25 | 3 | 25 | B B B T T T |
7 | Pelister Bitola | 19 | 4 | 8 | 7 | 9 | 18 | -9 | 20 | B B B T B H |
8 | Academy Pandev | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 31 | -10 | 20 | B H T B B H |
9 | FC Vardar Skopje | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 31 | -17 | 16 | H B H B B T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 19 | 2 | 9 | 8 | 8 | 16 | -8 | 15 | H B B H T H |
11 | Voska Sport | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 34 | -16 | 15 | B H B B B T |
12 | KF Besa Doberdoll | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 28 | -14 | 13 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)