Phong độ Sarajevo gần đây, KQ Sarajevo mới nhất
Phong độ Sarajevo gần đây
-
23/04/2025SarajevoSloboda0 - 0D
-
20/04/2025Borac Banja LukaSarajevo2 - 0L
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0W
-
29/03/2025SarajevoFK Igman Konjic0 - 0W
-
27/03/2025SarajevoBorac Banja Luka0 - 1L
-
15/03/2025SarajevoFK Igman Konjic1 - 0W
-
15/04/2025Borac Banja LukaSarajevo 10 - 1W
-
03/04/2025SarajevoBorac Banja Luka 10 - 1L
-
11/03/20251 HSK Zrinjski MostarSarajevo0 - 1W
Thống kê phong độ Sarajevo gần đây, KQ Sarajevo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sarajevo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Sarajevo gần đây: theo giải đấu
-
23/04/2025SarajevoSloboda0 - 0D
-
20/04/2025Borac Banja LukaSarajevo2 - 0L
-
11/04/2025SarajevoHSK Zrinjski Mostar0 - 0D
-
06/04/2025GOSK GabelaSarajevo0 - 0W
-
29/03/2025SarajevoFK Igman Konjic0 - 0W
-
27/03/2025SarajevoBorac Banja Luka0 - 1L
-
15/03/2025SarajevoFK Igman Konjic1 - 0W
-
15/04/2025Borac Banja LukaSarajevo 10 - 1W
-
03/04/2025SarajevoBorac Banja Luka 10 - 1L
-
11/03/20251 HSK Zrinjski MostarSarajevo0 - 1W
- Kết quả Sarajevo mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả Sarajevo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sarajevo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarajevo (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sarajevo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sarajevo thắng
Bại: là số trận Sarajevo thua
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 27 | 21 | 4 | 2 | 57 | 12 | 45 | 67 | T T B H T T |
2 | Borac Banja Luka | 27 | 21 | 3 | 3 | 51 | 11 | 40 | 66 | T T T T T B |
3 | Sarajevo | 27 | 15 | 9 | 3 | 48 | 18 | 30 | 54 | B T T H B H |
4 | FK Zeljeznicar | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 53 | T T T T B T |
5 | FK Sloga Doboj | 27 | 12 | 5 | 10 | 30 | 32 | -2 | 41 | T T H B T B |
6 | FK Velez Mostar | 27 | 8 | 11 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | H T H T B H |
7 | NK Siroki Brijeg | 27 | 9 | 7 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H H B T |
8 | Radnik Bijeljina | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | B H B T T H |
9 | Posusje | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 33 | -5 | 29 | B H H T B H |
10 | FK Igman Konjic | 28 | 8 | 4 | 16 | 26 | 56 | -30 | 28 | B B T T H H |
11 | Sloboda | 28 | 1 | 6 | 21 | 13 | 54 | -41 | 9 | B H B B H H |
12 | GOSK Gabela | 27 | 2 | 3 | 22 | 19 | 62 | -43 | 9 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)