Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
09/11/2024RudesNK Opatija1 - 2L
-
03/11/2024NK Dubrava ZagrebRudes0 - 0L
-
26/10/2024RudesHNK Cibalia0 - 0W
-
19/10/2024RudesNK Dugopolje1 - 0L
-
11/10/2024NK Zrinski JurjevacRudes1 - 1D
-
05/10/20241 RudesRadnik Sesvete2 - 0W
-
28/09/2024NK Orijent RijekaRudes1 - 0D
-
23/09/2024RudesHNK Vukovar 910 - 1L
-
30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1L
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Croatia | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024NK Croatia ZmijavciRudes0 - 0D
-
09/11/2024RudesNK Opatija1 - 2L
-
03/11/2024NK Dubrava ZagrebRudes0 - 0L
-
26/10/2024RudesHNK Cibalia0 - 0W
-
19/10/2024RudesNK Dugopolje1 - 0L
-
11/10/2024NK Zrinski JurjevacRudes1 - 1D
-
05/10/20241 RudesRadnik Sesvete2 - 0W
-
28/09/2024NK Orijent RijekaRudes1 - 0D
-
23/09/2024RudesHNK Vukovar 910 - 1L
-
30/10/2024RudesIstra 1961 Pula0 - 1L
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 28 | H T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 20 | 5 | 15 | 25 | H H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 24 | T T H B T H |
4 | ZNK Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T B T T T H |
5 | NK Varteks Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 20 | B B T H T H |
6 | Istra 1961 Pula | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 20 | -11 | 13 | H T H B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 12 | B T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | T B B T B H |
9 | HNK Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 25 | -16 | 12 | H B B H B B |
10 | Slaven Koprivnica | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 10 | B H B H T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)