Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
-
26/01/2025RijekaNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
22/12/2024RijekaSlaven Koprivnica0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1W
-
30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0W
-
23/11/2024Dinamo ZagrebRijeka0 - 0D
-
18/01/2025Grazer AKRijeka0 - 1D
-
17/01/2025RijekaSturm Graz1 - 0W
-
14/01/2025RadomljeRijeka0 - 0L
-
08/01/2025RijekaNK Primorje1 - 0D
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025RijekaNK Lokomotiva Zagreb2 - 0W
-
22/12/2024RijekaSlaven Koprivnica0 - 0W
-
15/12/2024Hajduk SplitRijeka2 - 1D
-
08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1W
-
30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0W
-
23/11/2024Dinamo ZagrebRijeka0 - 0D
-
18/01/2025Grazer AKRijeka0 - 1D
-
17/01/2025RijekaSturm Graz1 - 0W
-
14/01/2025RadomljeRijeka0 - 0L
-
08/01/2025RijekaNK Primorje1 - 0D
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 30 | 8 | 22 | 39 | H T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 28 | 14 | 14 | 37 | H T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 32 | H B H B T T |
4 | ZNK Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 25 | 5 | 27 | H B T H H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 17 | 14 | 3 | 27 | H T H H B H |
6 | Slaven Koprivnica | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 21 | T T H T B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 19 | H B B T T B |
8 | Istra 1961 Pula | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 32 | -13 | 19 | B T H H H B |
9 | HNK Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 17 | T B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 30 | -13 | 16 | B B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)