Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0W
-
07/02/2025NK NaftaRadomlje0 - 1L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0L
-
08/12/20241 RadomljeNK Primorje1 - 0D
-
04/12/2024NK BravoRadomlje0 - 0D
-
25/01/2025NK Orijent RijekaRadomlje2 - 1L
-
21/01/2025Fehervar VideotonRadomlje2 - 1L
-
20/01/2025RadomljeTekstilac0 - 0W
-
14/01/2025RadomljeRijeka0 - 0W
-
10/01/2025RadomljeRadnik Sesvete2 - 0D
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0W
-
07/02/2025NK NaftaRadomlje0 - 1L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0L
-
08/12/20241 RadomljeNK Primorje1 - 0D
-
04/12/2024NK BravoRadomlje0 - 0D
-
25/01/2025NK Orijent RijekaRadomlje2 - 1L
-
21/01/2025Fehervar VideotonRadomlje2 - 1L
-
20/01/2025RadomljeTekstilac0 - 0W
-
14/01/2025RadomljeRijeka0 - 0W
-
10/01/2025RadomljeRadnik Sesvete2 - 0D
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 22 | 12 | 6 | 4 | 39 | 19 | 20 | 42 | H T T T B T |
3 | NK Bravo | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 24 | 13 | 42 | H H T T T T |
4 | FC Koper | 21 | 11 | 3 | 7 | 31 | 19 | 12 | 36 | B H T T B B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B B H T H B |
7 | NK Primorje | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H B B H |
8 | Radomlje | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 22 | B H H B B T |
9 | NK Nafta | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | H B H T B H |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)