Phong độ Portadown gần đây, KQ Portadown mới nhất
Phong độ Portadown gần đây
-
23/11/2024PortadownGlenavon Lurgan1 - 0W
-
16/11/2024Glentoran FCPortadown0 - 0W
-
09/11/2024PortadownCarrick Rangers0 - 1D
-
02/11/2024Ballymena UnitedPortadown0 - 0W
-
27/10/2024PortadownLarne FC0 - 1W
-
19/10/2024Dungannon SwiftsPortadown0 - 0L
-
12/10/2024PortadownLoughgall FC1 - 0W
-
05/10/2024Glenavon LurganPortadown0 - 1L
-
28/09/2024PortadownBallymena United0 - 1L
-
02/10/20241 PortadownArds FC0 - 0L
Thống kê phong độ Portadown gần đây, KQ Portadown mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Portadown gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Portadown gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024PortadownGlenavon Lurgan1 - 0W
-
16/11/2024Glentoran FCPortadown0 - 0W
-
09/11/2024PortadownCarrick Rangers0 - 1D
-
02/11/2024Ballymena UnitedPortadown0 - 0W
-
27/10/2024PortadownLarne FC0 - 1W
-
19/10/2024Dungannon SwiftsPortadown0 - 0L
-
12/10/2024PortadownLoughgall FC1 - 0W
-
05/10/2024Glenavon LurganPortadown0 - 1L
-
28/09/2024PortadownBallymena United0 - 1L
-
02/10/20241 PortadownArds FC0 - 0L
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portadown gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Portadown (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 21 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | Dundela | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 | T H B B T T |
3 | Limavady United | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H T T B T B |
4 | HW Welders | 16 | 8 | 2 | 6 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B H T B B |
5 | Annagh United | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | B H H T B T |
6 | Ards FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | B T H B T T |
7 | Armagh City | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 30 | -3 | 24 | H B T H T H |
8 | Ballyclare Comrades | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 38 | -14 | 22 | T T B T B B |
9 | Institute FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 26 | -3 | 20 | T T H B B H |
10 | Ballinamallard United | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 27 | 2 | 17 | T B B B T B |
11 | Newry City | 17 | 3 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 14 | T B H H B B |
12 | Newington | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 37 | -21 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)