Phong độ Portadown gần đây, KQ Portadown mới nhất
Phong độ Portadown gần đây
-
25/01/2025CrusadersPortadown1 - 1L
-
18/01/2025PortadownLinfield FC0 - 3L
-
11/01/2025Loughgall FCPortadown0 - 1W
-
31/12/2024PortadownGlentoran FC0 - 1L
-
26/12/2024Glenavon LurganPortadown 11 - 0L
-
21/12/2024PortadownCrusaders0 - 0W
-
14/12/2024PortadownCliftonville 22 - 0W
-
30/11/2024Linfield FCPortadown0 - 0L
-
23/11/2024PortadownGlenavon Lurgan1 - 0W
-
04/01/2025Annagh UnitedPortadown2 - 1L
Thống kê phong độ Portadown gần đây, KQ Portadown mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Portadown gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Ailen | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Portadown gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025CrusadersPortadown1 - 1L
-
18/01/2025PortadownLinfield FC0 - 3L
-
11/01/2025Loughgall FCPortadown0 - 1W
-
31/12/2024PortadownGlentoran FC0 - 1L
-
26/12/2024Glenavon LurganPortadown 11 - 0L
-
21/12/2024PortadownCrusaders0 - 0W
-
14/12/2024PortadownCliftonville 22 - 0W
-
30/11/2024Linfield FCPortadown0 - 0L
-
23/11/2024PortadownGlenavon Lurgan1 - 0W
-
04/01/2025Annagh UnitedPortadown2 - 1L
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải VĐQG Bắc Ailen
- Kết quả Portadown mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portadown gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portadown (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Portadown (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 25 | 16 | 3 | 6 | 54 | 33 | 21 | 51 | B T H B T B |
2 | Limavady United | 25 | 13 | 6 | 6 | 48 | 29 | 19 | 45 | T H H T B T |
3 | Annagh United | 25 | 13 | 4 | 8 | 41 | 22 | 19 | 43 | T B B T T T |
4 | HW Welders | 24 | 13 | 4 | 7 | 53 | 35 | 18 | 43 | T H T T H T |
5 | Dundela | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 33 | 7 | 40 | T T T B T B |
6 | Ards FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 41 | -2 | 33 | B T H B T H |
7 | Armagh City | 25 | 7 | 10 | 8 | 41 | 46 | -5 | 31 | B H T H H B |
8 | Ballyclare Comrades | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 55 | -18 | 31 | B B H B T H |
9 | Institute FC | 23 | 7 | 8 | 8 | 34 | 35 | -1 | 29 | H T T H B H |
10 | Ballinamallard United | 24 | 7 | 3 | 14 | 38 | 44 | -6 | 24 | B B T B B H |
11 | Newry City | 26 | 5 | 6 | 15 | 31 | 55 | -24 | 21 | B B H B T B |
12 | Newington | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 48 | -28 | 18 | B B H H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)