Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
-
02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
-
26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
-
12/10/2024PontypriddCwmbran Celtic1 - 0W
-
05/10/2024Penrhiwceiber RangersPontypridd0 - 1W
-
28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
-
14/09/2024PontypriddTrey Thomas Drossel0 - 2L
-
07/09/20241 PontypriddLlantwit Major0 - 0D
-
26/08/2024LlanelliPontypridd 12 - 0L
-
24/08/2024PontypriddCaerau Ely1 - 0W
-
19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
-
26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
-
12/10/2024PontypriddCwmbran Celtic1 - 0W
-
05/10/2024Penrhiwceiber RangersPontypridd0 - 1W
-
28/09/2024Newport CityPontypridd0 - 0W
-
14/09/2024PontypriddTrey Thomas Drossel0 - 2L
-
07/09/20241 PontypriddLlantwit Major0 - 0D
-
26/08/2024LlanelliPontypridd 12 - 0L
-
24/08/2024PontypriddCaerau Ely1 - 0W
-
19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 8 | 21 | 34 | T T T H H T |
2 | The New Saints | 13 | 10 | 0 | 3 | 39 | 13 | 26 | 30 | B T T T T T |
3 | Haverfordwest County | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 6 | 13 | 29 | T T H T H T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | B B B H T B |
5 | Barry Town United | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 26 | -4 | 22 | T B T T T B |
6 | Caernarfon | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 21 | T T B B H B |
7 | Bala Town F.C. | 15 | 4 | 8 | 3 | 19 | 15 | 4 | 20 | H B H H H H |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | T H H T B T |
9 | Newtown AFC | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T B B H |
10 | Flint Town | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | B T H B B B |
11 | Briton Ferry Athletic | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 28 | -13 | 8 | T H B B B T |
12 | Aberystwyth Town | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 38 | -27 | 7 | B B B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)