Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Phong độ Pontypridd gần đây

  • 12/04/2025
    Trey Thomas Drossel
    Pontypridd
    3 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Pontypridd
    Goytre Utd 1
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    1 Taffs Well
    Pontypridd
    1 - 3
    W
  • 22/03/2025
    Pontypridd
    Llanelli
    0 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Afan Lido
    Pontypridd
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Pontypridd
    Carmarthen
    1 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Cwmbran Celtic
    Pontypridd
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Pontypridd
    Penrhiwceiber Rangers
    1 - 0
    W
  • 08/02/2025
    1 Ammanford
    Pontypridd
    1 - 0
    W
  • 05/02/2025
    Caerau Ely
    Pontypridd
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Wales FAW nam 10 5 0 5

Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam

  • 12/04/2025
    Trey Thomas Drossel
    Pontypridd
    3 - 0
    L
  • 05/04/2025
    Pontypridd
    Goytre Utd 1
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    1 Taffs Well
    Pontypridd
    1 - 3
    W
  • 22/03/2025
    Pontypridd
    Llanelli
    0 - 0
    L
  • 12/03/2025
    Afan Lido
    Pontypridd
    0 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Pontypridd
    Carmarthen
    1 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Cwmbran Celtic
    Pontypridd
    1 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Pontypridd
    Penrhiwceiber Rangers
    1 - 0
    W
  • 08/02/2025
    1 Ammanford
    Pontypridd
    1 - 0
    W
  • 05/02/2025
    Caerau Ely
    Pontypridd
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pontypridd (sân nhà) 5 5 0 0
Pontypridd (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontypridd thắng
Bại: là số trận Pontypridd thua

BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 The New Saints 32 26 0 6 89 31 58 78 T T T B T T
2 Pen-y-Bont FC 32 19 7 6 56 32 24 64 T H T T T B
3 Barry Town United 32 15 7 10 55 51 4 52 T T B T T T
4 Haverfordwest County 32 13 12 7 39 26 13 51 B H B H H B
5 Caernarfon 32 14 6 12 53 51 2 48 B B T H B T
6 UWIC Inter Cardiff 32 12 8 12 43 46 -3 44 T H B H H B
7 Connahs Quay Nomads FC 32 12 6 14 47 35 12 42 T T T B B H
8 Flint Town 32 13 3 16 48 62 -14 42 H B T T T T
9 Bala Town F.C. 32 8 13 11 38 43 -5 37 B H B H B T
10 Briton Ferry Athletic 32 9 5 18 46 65 -19 32 B H T T B B
11 Newtown AFC 32 6 8 18 36 65 -29 26 H H B B B B
12 Aberystwyth Town 32 6 3 23 28 71 -43 21 B B B B T H

Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: