Phong độ Pontevedra gần đây, KQ Pontevedra mới nhất
Phong độ Pontevedra gần đây
-
20/11/2024PontevedraLevante 11 - 0W
-
17/11/2024PontevedraBergantinos CF0 - 0W
-
11/11/20241 coruxo FCPontevedra0 - 0W
-
03/11/2024PontevedraReal Aviles 10 - 1D
-
26/10/20241 CD GuijueloPontevedra0 - 1W
-
20/10/2024PontevedraRacing B1 - 1W
-
12/10/2024U.M. EscobedoPontevedra0 - 2W
-
06/10/2024PontevedraMarino luanco0 - 0L
-
29/09/2024Union LangreoPontevedra0 - 1W
-
22/09/20241 PontevedraDeportivo La Coruna B0 - 0W
Thống kê phong độ Pontevedra gần đây, KQ Pontevedra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Pontevedra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 7 | 1 | 1 |
Phong độ Pontevedra gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024PontevedraLevante 11 - 0W
-
17/11/2024PontevedraBergantinos CF0 - 0W
-
11/11/20241 coruxo FCPontevedra0 - 0W
-
03/11/2024PontevedraReal Aviles 10 - 1D
-
26/10/20241 CD GuijueloPontevedra0 - 1W
-
20/10/2024PontevedraRacing B1 - 1W
-
12/10/2024U.M. EscobedoPontevedra0 - 2W
-
06/10/2024PontevedraMarino luanco0 - 0L
-
29/09/2024Union LangreoPontevedra0 - 1W
-
22/09/20241 PontevedraDeportivo La Coruna B0 - 0W
- Kết quả Pontevedra mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Pontevedra mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontevedra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontevedra (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Pontevedra (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T T H T T T |
2 | Tenerife B | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 11 | 12 | 26 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | B T B T T B |
4 | CF Talavera de la Reina | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | B T H H T T |
5 | CD Colonia Moscardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | T B T T H T |
6 | Cacereno | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 20 | B B H H T T |
7 | CD Union Sur Yaiza | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 18 | T T H H B B |
8 | CF Rayo Majadahonda | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T H B B B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | T B T H H H |
10 | CD Coria | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | B B T B T T |
11 | UB Conquense | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | T T T B B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | T T B B B T |
13 | AD Union Adarve | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | CD Illescas | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | T T B B B B |
15 | Real Madrid C | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
16 | UD Melilla | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B B H T T B |
17 | CD Atletico Paso | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B T B H |
18 | Mostoles | 12 | 0 | 3 | 9 | 4 | 21 | -17 | 3 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)