Phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Phong độ Pharco gần đây
-
22/11/2024PharcoEnppi2 - 1W
-
09/11/2024NBE SCPharco0 - 0D
-
01/11/2024PharcoAl-Ittihad Alexandria0 - 0L
-
17/08/2024PharcoEnppi0 - 0D
-
14/08/2024NBE SCPharco0 - 0D
-
31/07/2024PharcoPyramids FC2 - 2D
-
20/07/20241 Talaea EI-GaishPharco0 - 0D
-
08/07/2024PharcoEl Daklyeh 10 - 0W
-
23/08/2024PharcoAl Masry0 - 1L
-
21/08/2024Al Ahly SCPharco0 - 0W
Thống kê phong độ Pharco gần đây, KQ Pharco mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Pharco gần đây: theo giải đấu
-
22/11/2024PharcoEnppi2 - 1W
-
09/11/2024NBE SCPharco0 - 0D
-
01/11/2024PharcoAl-Ittihad Alexandria0 - 0L
-
17/08/2024PharcoEnppi0 - 0D
-
14/08/2024NBE SCPharco0 - 0D
-
31/07/2024PharcoPyramids FC2 - 2D
-
20/07/20241 Talaea EI-GaishPharco0 - 0D
-
08/07/2024PharcoEl Daklyeh 10 - 0W
-
23/08/2024PharcoAl Masry0 - 1L
-
21/08/2024Al Ahly SCPharco0 - 0W
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Pharco mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pharco gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pharco (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Pharco (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T T H |
2 | Pyramids FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
3 | Al Masry | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
5 | Zamalek | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
6 | Pharco | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
7 | Ghazl El Mahallah | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
8 | Smouha SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | B T H |
10 | Ceramica Cleopatra FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
11 | Petrojet | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Future FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | El Gounah | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | H H B |
14 | Ismaily | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | ZED FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | Enppi | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
17 | NBE SC | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
18 | Haras El Hedoud | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)