Phong độ Peterhead gần đây, KQ Peterhead mới nhất
Phong độ Peterhead gần đây
-
22/02/2025East FifePeterhead0 - 0D
-
15/02/2025PeterheadClyde1 - 1D
-
08/02/2025Bonnyrigg RosePeterhead2 - 3W
-
01/02/2025PeterheadForfar Athletic2 - 0D
-
25/01/2025SpartansPeterhead0 - 0L
-
18/01/2025PeterheadStirling Albion2 - 1W
-
15/01/2025PeterheadStranraer0 - 0W
-
11/01/20251 Edinburgh CityPeterhead0 - 1W
-
28/12/2024Elgin CityPeterhead 11 - 0L
-
21/12/2024PeterheadBonnyrigg Rose 10 - 0W
Thống kê phong độ Peterhead gần đây, KQ Peterhead mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Peterhead gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Peterhead gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025East FifePeterhead0 - 0D
-
15/02/2025PeterheadClyde1 - 1D
-
08/02/2025Bonnyrigg RosePeterhead2 - 3W
-
01/02/2025PeterheadForfar Athletic2 - 0D
-
25/01/2025SpartansPeterhead0 - 0L
-
18/01/2025PeterheadStirling Albion2 - 1W
-
15/01/2025PeterheadStranraer0 - 0W
-
11/01/20251 Edinburgh CityPeterhead0 - 1W
-
28/12/2024Elgin CityPeterhead 11 - 0L
-
21/12/2024PeterheadBonnyrigg Rose 10 - 0W
- Kết quả Peterhead mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Peterhead gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peterhead (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Peterhead (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 26 | 15 | 5 | 6 | 51 | 23 | 28 | 50 | T T B T H H |
2 | Peterhead | 26 | 13 | 7 | 6 | 38 | 29 | 9 | 46 | T B H T H H |
3 | Edinburgh City | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 34 | 8 | 43 | T B T T T T |
4 | Elgin City | 25 | 11 | 7 | 7 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T T B B B |
5 | Stirling Albion | 26 | 10 | 3 | 13 | 39 | 46 | -7 | 33 | T B B T T B |
6 | Spartans | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B T B B T |
7 | Stranraer | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 30 | T B T B T T |
8 | Clyde | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 41 | -11 | 27 | B H B T H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 45 | -13 | 26 | T T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 34 | -12 | 19 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)