Phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Phong độ Penafiel gần đây
-
04/01/2025GD ChavesPenafiel0 - 1W
-
29/12/2024PenafielSL Benfica B1 - 1D
-
22/12/20241 SCU TorreensePenafiel0 - 0W
-
14/12/20241 PenafielLeixoes 22 - 0W
-
07/12/2024FeirensePenafiel 11 - 0L
-
01/12/2024PenafielCD Mafra1 - 1D
-
09/11/2024PenafielFC Felgueiras0 - 1W
-
02/11/2024MaritimoPenafiel1 - 1W
-
26/10/2024PenafielViseu0 - 0L
-
21/10/20241 PenafielSC Lusitania 11 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025GD ChavesPenafiel0 - 1W
-
29/12/2024PenafielSL Benfica B1 - 1D
-
22/12/20241 SCU TorreensePenafiel0 - 0W
-
14/12/20241 PenafielLeixoes 22 - 0W
-
07/12/2024FeirensePenafiel 11 - 0L
-
01/12/2024PenafielCD Mafra1 - 1D
-
09/11/2024PenafielFC Felgueiras0 - 1W
-
02/11/2024MaritimoPenafiel1 - 1W
-
26/10/2024PenafielViseu0 - 0L
-
21/10/20241 PenafielSC Lusitania 11 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Penafiel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Penafiel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 17 | 8 | 8 | 1 | 34 | 20 | 14 | 32 | T H T H B H |
4 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
5 | SCU Torreense | 17 | 9 | 2 | 6 | 21 | 16 | 5 | 29 | T T T B T H |
6 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
7 | Uniao Leiria | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 17 | 7 | 25 | T T B T T H |
8 | Alverca | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T T T B H |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T B T H H T |
10 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
11 | FC Felgueiras | 17 | 5 | 7 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22 | B H T B T T |
12 | Vizela | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 21 | B H B T T H |
13 | Portimonense | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T B H T T |
14 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H T B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | B B T B T B |
16 | CD Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | H B T B H B |
17 | Porto B | 17 | 2 | 7 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | T B H B B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)