Phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Phong độ Penafiel gần đây
-
09/11/2024PenafielFC Felgueiras0 - 1W
-
02/11/2024MaritimoPenafiel1 - 1W
-
26/10/2024PenafielViseu0 - 0L
-
12/10/2024AlvercaPenafiel1 - 1D
-
06/10/20242 PenafielUniao Leiria1 - 0W
-
29/09/2024PortimonensePenafiel 10 - 1W
-
15/09/2024PenafielPorto B0 - 1D
-
01/09/2024Pacos de FerreiraPenafiel1 - 1W
-
21/10/20241 PenafielSC Lusitania 11 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
21/09/2024TochaPenafiel0 - 1W
Thống kê phong độ Penafiel gần đây, KQ Penafiel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Penafiel gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024PenafielFC Felgueiras0 - 1W
-
02/11/2024MaritimoPenafiel1 - 1W
-
26/10/2024PenafielViseu0 - 0L
-
12/10/2024AlvercaPenafiel1 - 1D
-
06/10/20242 PenafielUniao Leiria1 - 0W
-
29/09/2024PortimonensePenafiel 10 - 1W
-
15/09/2024PenafielPorto B0 - 1D
-
01/09/2024Pacos de FerreiraPenafiel1 - 1W
-
21/10/20241 PenafielSC Lusitania 11 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
21/09/2024TochaPenafiel0 - 1W
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Penafiel mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Penafiel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Penafiel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | T T B H T T |
4 | Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | B H B T H T |
5 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | H T B T B T |
6 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
7 | SCU Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B B B T H T |
8 | Feirense | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | H H H B H T |
9 | Maritimo | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T T B B B |
10 | Vizela | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H H H B H |
11 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
12 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
13 | Uniao Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B H H T B |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)