Phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Phong độ Parma gần đây
-
24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2L
-
09/11/2024VeneziaParma1 - 1W
-
05/11/2024ParmaGenoa0 - 0L
-
31/10/2024JuventusParma1 - 2D
-
27/10/2024ParmaEmpoli0 - 1D
-
19/10/2024ComoParma1 - 1D
-
06/10/2024BolognaParma 10 - 0D
-
01/10/2024ParmaCagliari0 - 1L
-
22/09/20241 LecceParma 11 - 0D
-
16/09/20241 ParmaUdinese2 - 0L
Thống kê phong độ Parma gần đây, KQ Parma mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Parma gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2L
-
09/11/2024VeneziaParma1 - 1W
-
05/11/2024ParmaGenoa0 - 0L
-
31/10/2024JuventusParma1 - 2D
-
27/10/2024ParmaEmpoli0 - 1D
-
19/10/2024ComoParma1 - 1D
-
06/10/2024BolognaParma 10 - 0D
-
01/10/2024ParmaCagliari0 - 1L
-
22/09/20241 LecceParma 11 - 0D
-
16/09/20241 ParmaUdinese2 - 0L
- Kết quả Parma mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Parma gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parma (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Parma (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 14 | 9 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 31 | T T H T T T |
2 | Pisa | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 28 | T H H T T B |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 19 | 8 | 11 | 27 | T T H H T T |
4 | Cesena | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T T H |
5 | Cosenza Calcio 1914 | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | H H T H T H |
6 | Brescia | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 18 | B B H T B H |
7 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | H T T H B B |
8 | Juve Stabia | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 18 | B H H H B H |
9 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | H H H H H T |
10 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B H T H B H |
11 | Mantova | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B H B T H |
12 | Catanzaro | 14 | 2 | 10 | 2 | 15 | 13 | 2 | 16 | H T H H H H |
13 | Carrarese | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | H T H H B T |
14 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 18 | -2 | 15 | B T T H B B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T B B H H H |
16 | Modena | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | H B H B T H |
17 | SudTirol | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 13 | T B B H B B |
18 | Salernitana | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B H H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 13 | B H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 18 | -10 | 10 | B B H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)