Phong độ Pardubice gần đây, KQ Pardubice mới nhất
Phong độ Pardubice gần đây
-
01/12/2024PardubiceDynamo Ceske Budejovice0 - 0D
-
24/11/2024MFK KarvinaPardubice1 - 0L
-
09/11/2024PardubiceBaumit Jablonec 10 - 0W
-
03/11/2024Bohemians 1905Pardubice0 - 0D
-
26/10/2024PardubiceBanik Ostrava1 - 0L
-
19/10/2024Dukla PraguePardubice0 - 1L
-
06/10/2024FC Viktoria PlzenPardubice0 - 0L
-
28/09/20242 PardubiceTeplice 10 - 0L
-
30/10/2024SK ZapyPardubice1 - 1W
-
25/09/2024Aritma PrahaPardubice0 - 1W
Thống kê phong độ Pardubice gần đây, KQ Pardubice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Pardubice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Pardubice gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024PardubiceDynamo Ceske Budejovice0 - 0D
-
24/11/2024MFK KarvinaPardubice1 - 0L
-
09/11/2024PardubiceBaumit Jablonec 10 - 0W
-
03/11/2024Bohemians 1905Pardubice0 - 0D
-
26/10/2024PardubiceBanik Ostrava1 - 0L
-
19/10/2024Dukla PraguePardubice0 - 1L
-
06/10/2024FC Viktoria PlzenPardubice0 - 0L
-
28/09/20242 PardubiceTeplice 10 - 0L
-
30/10/2024SK ZapyPardubice1 - 1W
-
25/09/2024Aritma PrahaPardubice0 - 1W
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Pardubice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pardubice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Pardubice (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 16 | 14 | 2 | 0 | 38 | 5 | 33 | 44 | T T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 16 | 11 | 3 | 2 | 28 | 11 | 17 | 36 | T T B T T T |
3 | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | B B H H H T |
4 | Banik Ostrava | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 18 | 10 | 30 | B T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 13 | 10 | 24 | B H T B T B |
6 | MFK Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 22 | H T B T B B |
7 | Sigma Olomouc | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 22 | H H B B T B |
8 | Mlada Boleslav | 16 | 5 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H H T H H T |
9 | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 21 | H T H B T H |
10 | Synot Slovacko | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B T H B H |
11 | Slovan Liberec | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 20 | B T H H T B |
12 | Hradec Kralove | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | H T H H B B |
13 | Teplice | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 17 | T B B T H T |
14 | Dukla Prague | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | T B B B B H |
15 | Pardubice | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B H T B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 16 | 0 | 3 | 13 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)