Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
24/11/20241 Panaitolikos AgrinioPanathinaikos0 - 1W
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0W
-
03/11/20241 Volos NFCPanathinaikos0 - 1W
-
27/10/2024PanathinaikosAris Thessaloniki1 - 0D
-
20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1W
-
07/10/2024PanathinaikosOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
29/11/2024PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0W
-
08/11/2024DjurgardensPanathinaikos0 - 1L
-
24/10/2024PanathinaikosChelsea0 - 1L
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 4 | 3 | 0 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024PanathinaikosHJK Helsinki1 - 0W
-
08/11/2024DjurgardensPanathinaikos0 - 1L
-
24/10/2024PanathinaikosChelsea0 - 1L
-
02/12/2024PanathinaikosAtromitos Athens1 - 0D
-
24/11/20241 Panaitolikos AgrinioPanathinaikos0 - 1W
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0W
-
03/11/20241 Volos NFCPanathinaikos0 - 1W
-
27/10/2024PanathinaikosAris Thessaloniki1 - 0D
-
20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1W
-
07/10/2024PanathinaikosOlympiakos Piraeus0 - 0D
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 10 | 13 | 27 | H B T T T T |
2 | AEK Athens | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 24 | H B T T B T |
3 | PAOK Saloniki | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | H B T B T H |
4 | Panathinaikos | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 21 | T H T B B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | B T B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T T B B B |
9 | Panserraikos | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T T B B T T |
10 | OFI Crete | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 22 | -5 | 16 | B T B H H B |
11 | Volos NFC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | B T B B T H |
12 | Levadiakos | 13 | 1 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 10 | H H B T B H |
13 | Lamia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H B B H H |
14 | Kallithea | 13 | 0 | 8 | 5 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)