Phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
25/11/2024Esteghlal TehranPakhtakor0 - 0D
-
05/11/2024PakhtakorAl Rayyan0 - 0L
-
21/10/2024Al ShortaPakhtakor0 - 0D
-
30/09/2024PersepolisPakhtakor1 - 0D
-
21/11/2024PakhtakorOTMK Olmaliq0 - 1L
-
09/11/2024Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1L
-
31/10/2024PakhtakorFK Andijon1 - 1W
-
26/10/2024Qizilqum ZarafshonPakhtakor1 - 0L
-
06/10/2024PakhtakorDinamo Samarqand2 - 1W
-
25/09/2024PakhtakorOlympic FK Tashkent3 - 0W
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 0 | 3 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
-
25/11/2024Esteghlal TehranPakhtakor0 - 0D
-
05/11/2024PakhtakorAl Rayyan0 - 0L
-
21/10/2024Al ShortaPakhtakor0 - 0D
-
30/09/2024PersepolisPakhtakor1 - 0D
-
21/11/2024PakhtakorOTMK Olmaliq0 - 1L
-
09/11/2024Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1L
-
31/10/2024PakhtakorFK Andijon1 - 1W
-
26/10/2024Qizilqum ZarafshonPakhtakor1 - 0L
-
06/10/2024PakhtakorDinamo Samarqand2 - 1W
-
25/09/2024PakhtakorOlympic FK Tashkent3 - 0W
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pakhtakor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)