Phong độ Padova gần đây, KQ Padova mới nhất
Phong độ Padova gần đây
-
16/02/2025VicenzaPadova1 - 0D
-
09/02/2025PadovaPro Patria0 - 0W
-
01/02/2025USD Virtus VeronaPadova1 - 0L
-
25/01/2025PadovaPro Vercelli0 - 1D
-
19/01/20251 ASD AlcionePadova0 - 1W
-
12/01/2025PadovaAzy based nano Bo1 - 0D
-
05/01/2025PadovaASD Caldiero Terme1 - 0W
-
22/12/20241 TrentoPadova 10 - 1W
-
19/12/2024ClodiensePadova0 - 1W
-
14/12/2024PadovaLumezzane1 - 0W
Thống kê phong độ Padova gần đây, KQ Padova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Padova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Padova gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025VicenzaPadova1 - 0D
-
09/02/2025PadovaPro Patria0 - 0W
-
01/02/2025USD Virtus VeronaPadova1 - 0L
-
25/01/2025PadovaPro Vercelli0 - 1D
-
19/01/20251 ASD AlcionePadova0 - 1W
-
12/01/2025PadovaAzy based nano Bo1 - 0D
-
05/01/2025PadovaASD Caldiero Terme1 - 0W
-
22/12/20241 TrentoPadova 10 - 1W
-
19/12/2024ClodiensePadova0 - 1W
-
14/12/2024PadovaLumezzane1 - 0W
- Kết quả Padova mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Padova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Padova (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Padova (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 27 | 15 | 9 | 3 | 46 | 25 | 21 | 54 | H T T T T T |
2 | Avellino | 27 | 13 | 10 | 4 | 47 | 22 | 25 | 49 | H T T T B T |
3 | AC Monopoli | 27 | 13 | 10 | 4 | 34 | 16 | 18 | 49 | T B T H B H |
4 | Benevento | 27 | 13 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 47 | H B H H B H |
5 | Crotone | 27 | 12 | 7 | 8 | 53 | 38 | 15 | 43 | T T H B T B |
6 | Potenza | 27 | 11 | 10 | 6 | 44 | 35 | 9 | 43 | T T B B B H |
7 | Catania | 27 | 10 | 10 | 7 | 41 | 30 | 11 | 40 | B H T B T H |
8 | Giugliano | 27 | 12 | 4 | 11 | 35 | 37 | -2 | 40 | B B B T T T |
9 | Trapani | 27 | 10 | 9 | 8 | 45 | 30 | 15 | 39 | B T B T T H |
10 | AS Sorrento Calcio | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 38 | H B T T T H |
11 | AZ Picerno ASD | 27 | 8 | 13 | 6 | 30 | 21 | 9 | 37 | T H H H H H |
12 | Foggia | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 35 | B T H B T T |
13 | JuventusU23 | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 35 | -4 | 35 | T T T H T H |
14 | Team Altamura | 27 | 8 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 33 | H H T H B H |
15 | Cavese | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 29 | -2 | 30 | T B B H B H |
16 | Latina | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 29 | T B B B T B |
17 | US Casertana 1908 | 27 | 5 | 13 | 9 | 25 | 29 | -4 | 28 | B T H T B H |
18 | Messina | 27 | 5 | 10 | 12 | 21 | 40 | -19 | 25 | T B H T H H |
19 | Turris Neapolis | 27 | 3 | 8 | 16 | 15 | 50 | -35 | 17 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 27 | 3 | 4 | 20 | 13 | 66 | -53 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)