Phong độ Padova gần đây, KQ Padova mới nhất
Phong độ Padova gần đây
-
12/11/2024PadovaNovara2 - 0W
-
03/11/2024US Pergolettese 1932Padova0 - 1W
-
31/10/2024PadovaRenate AC0 - 0W
-
27/10/2024AlbinoleffePadova0 - 0W
-
20/10/2024PadovaFeralpisalo 10 - 0D
-
12/10/2024GianaPadova0 - 1W
-
06/10/2024PadovaVicenza1 - 0W
-
28/09/2024Pro PatriaPadova1 - 0D
-
25/09/2024PadovaUSD Virtus Verona0 - 1W
-
21/09/2024Pro VercelliPadova1 - 1W
Thống kê phong độ Padova gần đây, KQ Padova mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Padova gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 8 | 2 | 0 |
Phong độ Padova gần đây: theo giải đấu
-
12/11/2024PadovaNovara2 - 0W
-
03/11/2024US Pergolettese 1932Padova0 - 1W
-
31/10/2024PadovaRenate AC0 - 0W
-
27/10/2024AlbinoleffePadova0 - 0W
-
20/10/2024PadovaFeralpisalo 10 - 0D
-
12/10/2024GianaPadova0 - 1W
-
06/10/2024PadovaVicenza1 - 0W
-
28/09/2024Pro PatriaPadova1 - 0D
-
25/09/2024PadovaUSD Virtus Verona0 - 1W
-
21/09/2024Pro VercelliPadova1 - 1W
- Kết quả Padova mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Padova gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Padova (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Padova (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benevento | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 30 | T T H T B H |
2 | Audace Cerignola | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T T H B H |
3 | AC Monopoli | 15 | 6 | 7 | 2 | 15 | 8 | 7 | 25 | H H T H H H |
4 | Potenza | 15 | 6 | 7 | 2 | 25 | 21 | 4 | 25 | H H T H H T |
5 | Avellino | 15 | 6 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 24 | T T T B H H |
6 | Catania | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | H B H H B T |
7 | Giugliano | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | B B T T B B |
8 | AZ Picerno ASD | 15 | 5 | 7 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | H B B H T H |
9 | Crotone | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 26 | 2 | 22 | T T H H T T |
10 | Trapani | 15 | 5 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T H B B T B |
11 | AS Sorrento Calcio | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 21 | B T T H B H |
12 | Cavese | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 20 | B H T T B T |
13 | Team Altamura | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | T T H H H T |
14 | US Casertana 1908 | 15 | 2 | 9 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B H H H H |
15 | Turris Neapolis | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 15 | T T H H B H |
16 | Foggia | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 14 | H B B B T H |
17 | Latina | 15 | 3 | 5 | 7 | 7 | 19 | -12 | 14 | B T B H T B |
18 | Messina | 15 | 2 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | H B B H T B |
19 | Taranto Sport | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 24 | -15 | 13 | B H B T T B |
20 | JuventusU23 | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 26 | -14 | 7 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)