Phong độ Osipovichy gần đây, KQ Osipovichy mới nhất
Phong độ Osipovichy gần đây
-
05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0L
-
30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
-
25/11/2023Dnepr MogilevOsipovichy0 - 0L
-
19/11/2023OsipovichyNiva Dolbizno1 - 2L
-
12/11/2023Zhodino YuzhnoeOsipovichy1 - 0L
-
04/11/2023OsipovichyFK Vitebsk0 - 1L
-
29/10/2023Volna PinskOsipovichy1 - 1L
-
22/10/2023OsipovichyFK Bumprom0 - 0L
-
15/10/2023FK OrshaOsipovichy2 - 0L
-
30/09/2023OsipovichyShakhter Soligorsk II0 - 0L
Thống kê phong độ Osipovichy gần đây, KQ Osipovichy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Osipovichy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Osipovichy gần đây: theo giải đấu
-
05/04/20251 Dnepr MogilevOsipovichy2 - 0L
-
30/03/2025OsipovichyFK Bumprom0 - 0D
-
25/11/2023Dnepr MogilevOsipovichy0 - 0L
-
19/11/2023OsipovichyNiva Dolbizno1 - 2L
-
12/11/2023Zhodino YuzhnoeOsipovichy1 - 0L
-
04/11/2023OsipovichyFK Vitebsk0 - 1L
-
29/10/2023Volna PinskOsipovichy1 - 1L
-
22/10/2023OsipovichyFK Bumprom0 - 0L
-
15/10/2023FK OrshaOsipovichy2 - 0L
-
30/09/2023OsipovichyShakhter Soligorsk II0 - 0L
- Kết quả Osipovichy mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osipovichy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osipovichy (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Osipovichy (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Osipovichy thắng
Bại: là số trận Osipovichy thua
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Lida | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 | B T T |
2 | Ostrowitz | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
3 | Kommunalnik Slonim | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Dinamo-2 Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
5 | BATE-2 Borisov | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
6 | ABFF(U19) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | Volna Pinsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | T H |
8 | Dnepr Mogilev | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
9 | FK Orsha | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T |
10 | Niva Dolbizno | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
11 | FK Bumprom | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Lokomotiv Gomel | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | H H B |
13 | FC Baranovichi | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
14 | Osipovichy | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
15 | FC Gomel B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Uni X-Labs Minsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
17 | FC Belshina Babruisk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | FK Minsk B | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)