Phong độ Nebitchi gần đây, KQ Nebitchi mới nhất
Phong độ Nebitchi gần đây
-
26/04/2025NebitchiFC Ahal0 - 0L
-
20/04/2025NebitchiArkadag FK0 - 0L
-
13/04/2025Kopetdag AsgabatNebitchi0 - 0D
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0L
-
29/03/2025NebitchiFC MERW0 - 0W
-
14/03/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0D
-
10/03/2025NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0W
-
04/03/2025FC AhalNebitchi1 - 0L
-
30/11/2024NebitchiHTTU Asgabat1 - 1L
-
26/11/2024FC AhalNebitchi1 - 0L
Thống kê phong độ Nebitchi gần đây, KQ Nebitchi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Nebitchi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Turkmenistan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Nebitchi gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025NebitchiFC Ahal0 - 0L
-
20/04/2025NebitchiArkadag FK0 - 0L
-
13/04/2025Kopetdag AsgabatNebitchi0 - 0D
-
02/04/2025HTTU AsgabatNebitchi0 - 0L
-
29/03/2025NebitchiFC MERW0 - 0W
-
14/03/2025Sagadam FKNebitchi0 - 0D
-
10/03/2025NebitchiFC Altyn Asyr0 - 0W
-
04/03/2025FC AhalNebitchi1 - 0L
-
30/11/2024NebitchiHTTU Asgabat1 - 1L
-
26/11/2024FC AhalNebitchi1 - 0L
- Kết quả Nebitchi mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nebitchi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nebitchi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Nebitchi (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Nebitchi thắng
Bại: là số trận Nebitchi thua
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 7 | 6 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | Sagadam FK | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B H T H |
3 | Arkadag FK | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 13 | T T T T T |
4 | FC Altyn Asyr | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | B T T H T B |
5 | HTTU Asgabat | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H H T B T |
6 | Nebitchi | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 8 | H T B H B B |
7 | FC MERW | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 15 | -12 | 4 | H B B B B H |
8 | Kopetdag Asgabat | 8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 19 | -17 | 3 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)