Phong độ Napoli gần đây, KQ Napoli mới nhất
Phong độ Napoli gần đây
-
02/03/2025NapoliInter Milan0 - 1D
-
23/02/2025ComoNapoli1 - 1L
-
16/02/2025LazioNapoli1 - 1D
-
10/02/2025NapoliUdinese1 - 1D
-
03/02/2025AS RomaNapoli0 - 1D
-
26/01/2025NapoliJuventus0 - 1W
-
19/01/2025AtalantaNapoli1 - 2W
-
13/01/2025NapoliVerona1 - 0W
-
05/01/2025FiorentinaNapoli0 - 1W
-
29/12/2024NapoliVenezia0 - 0W
Thống kê phong độ Napoli gần đây, KQ Napoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Napoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Napoli gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025NapoliInter Milan0 - 1D
-
23/02/2025ComoNapoli1 - 1L
-
16/02/2025LazioNapoli1 - 1D
-
10/02/2025NapoliUdinese1 - 1D
-
03/02/2025AS RomaNapoli0 - 1D
-
26/01/2025NapoliJuventus0 - 1W
-
19/01/2025AtalantaNapoli1 - 2W
-
13/01/2025NapoliVerona1 - 0W
-
05/01/2025FiorentinaNapoli0 - 1W
-
29/12/2024NapoliVenezia0 - 0W
- Kết quả Napoli mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Napoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napoli (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Napoli (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 61 | B T B T H T |
2 | Napoli | 27 | 17 | 6 | 4 | 43 | 22 | 21 | 57 | T H H H B H |
3 | Atalanta | 27 | 16 | 7 | 4 | 59 | 26 | 33 | 55 | T H T H T H |
4 | Juventus | 27 | 13 | 13 | 1 | 45 | 21 | 24 | 52 | B T T T T T |
5 | Lazio | 27 | 15 | 5 | 7 | 49 | 35 | 14 | 50 | B T T H H T |
6 | Bologna | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 33 | 9 | 47 | T H T B T T |
7 | Fiorentina | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | T T B B B T |
8 | AC Milan | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 44 | T T B B B T |
9 | AS Roma | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | T H T T T T |
10 | Udinese | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 37 | -3 | 39 | B T H T T T |
11 | Torino | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 34 | -1 | 35 | H H B T T H |
12 | Genoa | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B H T B H H |
13 | Como | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T T B H |
14 | Cagliari | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 43 | -15 | 26 | B T H B B H |
15 | Verona | 27 | 8 | 2 | 17 | 27 | 56 | -29 | 26 | H T B B T B |
16 | Lecce | 28 | 6 | 7 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T H H B B B |
17 | Parma | 28 | 5 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 24 | B B B T B H |
18 | Empoli | 27 | 4 | 10 | 13 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B H |
19 | Venezia | 28 | 3 | 10 | 15 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B B H H H |
20 | Monza | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)