Phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Phong độ Mornar gần đây
-
02/04/2025FK Mornar BarOFK Petrovac1 - 1D
-
29/03/2025Bokelj KotorFK Mornar Bar0 - 0W
-
16/03/2025FK Mornar BarArsenal Tivat0 - 0W
-
12/03/2025FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar0 - 0D
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0L
-
26/02/20251 FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje1 - 1D
-
22/02/2025Jezero PlavFK Mornar Bar0 - 0W
-
12/02/2025FK Mornar BarArsenal Tivat0 - 0L
-
31/01/2025FK Mornar BarSemendrija 19240 - 0L
Thống kê phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Montenegro | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025FK Mornar BarArsenal Tivat0 - 0L
-
31/01/2025FK Mornar BarSemendrija 19240 - 0L
-
02/04/2025FK Mornar BarOFK Petrovac1 - 1D
-
29/03/2025Bokelj KotorFK Mornar Bar0 - 0W
-
16/03/2025FK Mornar BarArsenal Tivat0 - 0W
-
12/03/2025FK Sutjeska NiksicFK Mornar Bar0 - 0D
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0L
-
26/02/20251 FK Mornar BarJedinstvo Bijelo Polje1 - 1D
-
22/02/2025Jezero PlavFK Mornar Bar0 - 0W
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mornar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Mornar (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 27 | 20 | 5 | 2 | 66 | 21 | 45 | 65 | T T T H T H |
2 | OFK Petrovac | 27 | 15 | 6 | 6 | 40 | 25 | 15 | 51 | T T H T H H |
3 | Decic Tuzi | 27 | 8 | 13 | 6 | 25 | 23 | 2 | 37 | B B H T H H |
4 | FK Sutjeska Niksic | 27 | 10 | 7 | 10 | 29 | 28 | 1 | 37 | T T H T T B |
5 | Mornar | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 34 | -3 | 37 | B B H T T H |
6 | Bokelj Kotor | 27 | 11 | 3 | 13 | 24 | 33 | -9 | 36 | B B B B B T |
7 | Arsenal Tivat | 27 | 8 | 8 | 11 | 26 | 33 | -7 | 32 | B B T B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 27 | 8 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 30 | T B H H B T |
9 | Jezero Plav | 27 | 6 | 8 | 13 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B T |
10 | Otrant | 27 | 5 | 5 | 17 | 20 | 39 | -19 | 20 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)