Phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Phong độ Mornar gần đây
-
23/11/2024MornarBokelj Kotor1 - 1D
-
10/11/2024Arsenal TivatMornar2 - 0L
-
02/11/2024MornarFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
28/10/2024FK Buducnost PodgoricaMornar0 - 0W
-
23/10/2024MornarDecic Tuzi0 - 1D
-
19/10/2024Jedinstvo Bijelo PoljeMornar1 - 2W
-
06/10/2024MornarJezero Plav2 - 0W
-
02/10/2024OtrantMornar1 - 0W
-
30/09/2024MornarOFK Petrovac0 - 1L
-
06/11/2024Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar0 - 1W
Thống kê phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024MornarBokelj Kotor1 - 1D
-
10/11/2024Arsenal TivatMornar2 - 0L
-
02/11/2024MornarFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
28/10/2024FK Buducnost PodgoricaMornar0 - 0W
-
23/10/2024MornarDecic Tuzi0 - 1D
-
19/10/2024Jedinstvo Bijelo PoljeMornar1 - 2W
-
06/10/2024MornarJezero Plav2 - 0W
-
02/10/2024OtrantMornar1 - 0W
-
30/09/2024MornarOFK Petrovac0 - 1L
-
06/11/2024Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar0 - 1W
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mornar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Mornar (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 8 | 22 | 36 | T B B T H T |
2 | OFK Petrovac | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 30 | T T H B T B |
3 | Decic Tuzi | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 13 | 4 | 26 | B H H H T T |
4 | Arsenal Tivat | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | B B H T T T |
5 | Bokelj Kotor | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 19 | -2 | 24 | T T T B B H |
6 | Mornar | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 22 | -3 | 22 | T H T T B H |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 20 | B B H T B B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T H B H B |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)