Phong độ Manchester United Nữ gần đây, KQ Manchester United Nữ mới nhất
Phong độ Manchester United Nữ gần đây
-
23/03/2025Aston Villa NữManchester United Nữ0 - 3W
-
15/03/2025Liverpool NữManchester United Nữ2 - 0L
-
02/03/2025Manchester United NữLeicester City Nữ2 - 0W
-
16/02/2025Manchester United NữCrystalPalace Nữ1 - 1W
-
03/02/2025Tottenham Hotspur NữManchester United Nữ0 - 1W
-
27/01/2025Manchester United NữBrighton H.A. Nữ2 - 0W
-
20/01/2025Manchester City NữManchester United Nữ2 - 3W
-
09/03/2025Manchester United NữSunderland Nữ2 - 0W
-
09/02/2025Wolverhampton Wanderers WFC NữManchester United Nữ0 - 2W
-
23/01/2025Manchester United NữManchester City Nữ1 - 2L
Thống kê phong độ Manchester United Nữ gần đây, KQ Manchester United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Manchester United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- FA Cúp Anh nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Siêu cúp FA nữ Anh | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Cúp nữ Anh | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Manchester United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
23/01/2025Manchester United NữManchester City Nữ1 - 2L
-
23/03/2025Aston Villa NữManchester United Nữ0 - 3W
-
15/03/2025Liverpool NữManchester United Nữ2 - 0L
-
02/03/2025Manchester United NữLeicester City Nữ2 - 0W
-
16/02/2025Manchester United NữCrystalPalace Nữ1 - 1W
-
03/02/2025Tottenham Hotspur NữManchester United Nữ0 - 1W
-
27/01/2025Manchester United NữBrighton H.A. Nữ2 - 0W
-
20/01/2025Manchester City NữManchester United Nữ2 - 3W
-
09/03/2025Manchester United NữSunderland Nữ2 - 0W
-
09/02/2025Wolverhampton Wanderers WFC NữManchester United Nữ0 - 2W
- Kết quả Manchester United Nữ mới nhất ở giải FA Cúp Anh nữ
- Kết quả Manchester United Nữ mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Kết quả Manchester United Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manchester United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manchester United Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Manchester United Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 11 | 36 | 47 | T T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 39 | B T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 34 | 9 | 25 | 39 | T T T T B T |
4 | Manchester City (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 38 | 22 | 16 | 32 | T B T T H B |
5 | Brighton H.A. (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | B H B H T B |
6 | Liverpool (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 21 | B T B T T B |
7 | Everton FC (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | B T B T B T |
8 | West Ham United (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | T B T B H T |
9 | Tottenham Hotspur (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 20 | 36 | -16 | 17 | T B B B B B |
10 | Leicester City (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B T B B T |
11 | Aston Villa (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 9 | B H B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)