Phong độ Liverpool gần đây, KQ Liverpool mới nhất
Phong độ Liverpool gần đây
-
10/11/2024LiverpoolAston Villa1 - 0W
-
02/11/2024LiverpoolBrighton Hove Albion0 - 1W
-
27/10/2024ArsenalLiverpool2 - 1D
-
20/10/2024LiverpoolChelsea1 - 0W
-
05/10/2024Crystal PalaceLiverpool0 - 1W
-
28/09/2024WolvesLiverpool0 - 1W
-
06/11/2024LiverpoolBayer Leverkusen0 - 0W
-
24/10/2024RB LeipzigLiverpool0 - 1W
-
03/10/2024LiverpoolBologna1 - 0W
-
31/10/2024Brighton Hove AlbionLiverpool0 - 0W
Thống kê phong độ Liverpool gần đây, KQ Liverpool mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Liverpool gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Liverpool gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024LiverpoolAston Villa1 - 0W
-
02/11/2024LiverpoolBrighton Hove Albion0 - 1W
-
27/10/2024ArsenalLiverpool2 - 1D
-
20/10/2024LiverpoolChelsea1 - 0W
-
05/10/2024Crystal PalaceLiverpool0 - 1W
-
28/09/2024WolvesLiverpool0 - 1W
-
06/11/2024LiverpoolBayer Leverkusen0 - 0W
-
24/10/2024RB LeipzigLiverpool0 - 1W
-
03/10/2024LiverpoolBologna1 - 0W
-
31/10/2024Brighton Hove AlbionLiverpool0 - 0W
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Liverpool mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Liverpool gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liverpool (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Liverpool (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 15 | 28 | T T T H T T |
2 | Manchester City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 23 | H T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 19 | T H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | B H T T T B |
6 | Brighton Hove Albion | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 18 | T B B H T T |
8 | Newcastle United | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 18 | H H T H B B |
10 | Tottenham Hotspur | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 10 | 16 | T B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 0 | 16 | H T B T B T |
12 | AFC Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | T B T H T B |
13 | Manchester United | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | B H T B H T |
14 | West Ham United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 12 | H T B T B H |
15 | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | T H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | -10 | 8 | H B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | -11 | 6 | B B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)