Phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Phong độ Lillestrom gần đây
-
10/11/2024BrannLillestrom1 - 0L
-
03/11/2024LillestromHaugesund0 - 0L
-
27/10/2024LillestromOdd Grenland2 - 0W
-
21/10/2024FredrikstadLillestrom0 - 0L
-
29/09/2024LillestromViking0 - 1L
-
21/09/2024Ham-KamLillestrom4 - 0L
-
16/09/2024LillestromRosenborg1 - 1D
-
31/08/2024KFUM OsloLillestrom 10 - 0L
-
25/08/2024LillestromTromso IL0 - 1L
-
06/10/2024LillestromMolde0 - 1L
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 9 | 1 | 1 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024BrannLillestrom1 - 0L
-
03/11/2024LillestromHaugesund0 - 0L
-
27/10/2024LillestromOdd Grenland2 - 0W
-
21/10/2024FredrikstadLillestrom0 - 0L
-
29/09/2024LillestromViking0 - 1L
-
21/09/2024Ham-KamLillestrom4 - 0L
-
16/09/2024LillestromRosenborg1 - 1D
-
31/08/2024KFUM OsloLillestrom 10 - 0L
-
25/08/2024LillestromTromso IL0 - 1L
-
06/10/2024LillestromMolde0 - 1L
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lillestrom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Lillestrom (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)