Phong độ Lewes Nữ gần đây, KQ Lewes Nữ mới nhất
Phong độ Lewes Nữ gần đây
-
27/04/2025Lewes NữMilton Keynes Dons Nữ2 - 0W
-
30/03/2025Cheltenham Town NữLewes Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Lewes NữBillericay Town Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Cardiff City NữLewes Nữ0 - 0D
-
23/02/2025Lewes NữOxford United Nữ0 - 1D
-
13/02/2025Lewes NữHashtag United Nữ1 - 0D
-
09/02/2025Lewes NữIpswich Town Nữ0 - 1D
-
02/02/2025Plymouth Argyle NữLewes Nữ 12 - 0L
-
26/01/20252 Watford NữLewes Nữ1 - 0W
-
15/12/2024Exeter City NữLewes Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Lewes Nữ gần đây, KQ Lewes Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Lewes Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Miền nam nữ nước anh | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Lewes Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Lewes NữMilton Keynes Dons Nữ2 - 0W
-
30/03/2025Cheltenham Town NữLewes Nữ1 - 0L
-
23/03/2025Lewes NữBillericay Town Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Cardiff City NữLewes Nữ0 - 0D
-
23/02/2025Lewes NữOxford United Nữ0 - 1D
-
13/02/2025Lewes NữHashtag United Nữ1 - 0D
-
09/02/2025Lewes NữIpswich Town Nữ0 - 1D
-
02/02/2025Plymouth Argyle NữLewes Nữ 12 - 0L
-
26/01/20252 Watford NữLewes Nữ1 - 0W
-
15/12/2024Exeter City NữLewes Nữ1 - 0L
- Kết quả Lewes Nữ mới nhất ở giải Miền nam nữ nước anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lewes Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lewes Nữ (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Lewes Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Lewes Nữ thắng
Bại: là số trận Lewes Nữ thua
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 36 | 15 | 21 | 42 | H T T T T H |
2 | Birmingham (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T T H T H |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T B T T B H |
5 | Newcastle (W) | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B T B T H H |
6 | Bristol Academy (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 30 | B H H T H B |
7 | Sunderland (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T B B B T |
8 | Southampton (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 21 | H B H B B T |
9 | Portsmouth (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 48 | -32 | 13 | T T H B H T |
10 | Blackburn Rovers (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B H T B H B |
11 | Sheffield United (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)