Phong độ Lamia gần đây, KQ Lamia mới nhất
Phong độ Lamia gần đây
-
10/03/2025LamiaVolos NFC1 - 0W
-
02/03/2025OFI CreteLamia1 - 0L
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0W
-
17/02/2025PAOK SalonikiLamia2 - 0L
-
10/02/2025LamiaLevadiakos0 - 2L
-
03/02/20251 Asteras TripolisLamia 11 - 0L
-
26/01/20251 LamiaAris Thessaloniki0 - 0L
-
20/01/2025PanserraikosLamia1 - 0L
-
12/01/2025LamiaAtromitos Athens0 - 2L
-
04/01/2025KallitheaLamia 11 - 0L
Thống kê phong độ Lamia gần đây, KQ Lamia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Lamia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Lamia gần đây: theo giải đấu
-
10/03/2025LamiaVolos NFC1 - 0W
-
02/03/2025OFI CreteLamia1 - 0L
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0W
-
17/02/2025PAOK SalonikiLamia2 - 0L
-
10/02/2025LamiaLevadiakos0 - 2L
-
03/02/20251 Asteras TripolisLamia 11 - 0L
-
26/01/20251 LamiaAris Thessaloniki0 - 0L
-
20/01/2025PanserraikosLamia1 - 0L
-
12/01/2025LamiaAtromitos Athens0 - 2L
-
04/01/2025KallitheaLamia 11 - 0L
- Kết quả Lamia mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lamia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lamia (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)