Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

Phong độ Kryvbas gần đây

  • 16/04/2025
    Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Kryvbas
    Dynamo Kyiv 1
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    PFC Oleksandria
    Kryvbas
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    FC Vorskla Poltava
    Kryvbas
    0 - 1
    W
  • 06/03/2025
    FC Shakhtar Donetsk
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    FC Inhulets Petrove
    Kryvbas
    2 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Kryvbas
    Veres
    0 - 2
    L
  • 12/02/2025
    Sogndal
    Kryvbas
    0 - 2
    D
  • 09/02/2025
    Kryvbas
    Levadia Tallinn
    1 - 1
    W
  • 07/02/2025
    Kryvbas
    Randers FC
    0 - 3
    L

Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 1 1 1
- VĐQG Ukraine 7 1 1 5

Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 12/02/2025
    Sogndal
    Kryvbas
    0 - 2
    D
  • 09/02/2025
    Kryvbas
    Levadia Tallinn
    1 - 1
    W
  • 07/02/2025
    Kryvbas
    Randers FC
    0 - 3
    L
  • - Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine

  • 16/04/2025
    Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Kryvbas
    Dynamo Kyiv 1
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    PFC Oleksandria
    Kryvbas
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    FC Vorskla Poltava
    Kryvbas
    0 - 1
    W
  • 06/03/2025
    FC Shakhtar Donetsk
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    FC Inhulets Petrove
    Kryvbas
    2 - 0
    L
  • 22/02/2025
    Kryvbas
    Veres
    0 - 2
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Kryvbas (sân nhà) 4 2 0 0
Kryvbas (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 24 18 6 0 50 15 35 60 H T H T T T
2 PFC Oleksandria 24 16 6 2 36 17 19 54 B T T T T H
3 FC Shakhtar Donetsk 24 16 5 3 57 18 39 53 H H T T T T
4 Polissya Zhytomyr 24 11 8 5 33 23 10 41 H T B T H T
5 FC Karpaty Lviv 24 10 6 8 30 25 5 36 T H H T H T
6 Kryvbas 23 10 5 8 25 24 1 35 B H T B B B
7 Veres 24 8 8 8 29 32 -3 32 T B T H B T
8 Zorya 23 10 2 11 28 31 -3 32 T T H B T B
9 Rukh Vynnyky 24 7 9 8 24 21 3 30 B T B B T H
10 LNZ Lebedyn 24 7 4 13 23 35 -12 25 B B T B B B
11 Kolos Kovalyovka 24 5 9 10 18 20 -2 24 B B B T B T
12 Obolon Kiev 24 6 6 12 14 37 -23 24 H B B B T T
13 FC Livyi Bereh 23 6 4 13 12 26 -14 22 B T T B B B
14 FC Vorskla Poltava 24 5 6 13 18 32 -14 21 H H T B B B
15 Chernomorets Odessa 24 5 3 16 15 36 -21 18 B B B B T B
16 FC Inhulets Petrove 23 3 7 13 16 36 -20 16 T B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: