Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Phong độ Kryvbas gần đây
-
10/11/2024Kolos KovalyovkaKryvbas0 - 0D
-
04/11/2024KryvbasRukh Vynnyky0 - 1D
-
26/10/2024KryvbasLNZ Cherkasy1 - 0W
-
20/10/2024ZoryaKryvbas0 - 0W
-
06/10/2024Dynamo KyivKryvbas2 - 1L
-
28/09/2024KryvbasPFC Oleksandria0 - 1L
-
22/09/2024KryvbasFC Vorskla Poltava1 - 1D
-
15/09/2024FC Livyi BerehKryvbas0 - 0W
-
30/10/2024Polissya ZhytomyrKryvbas1 - 1L
-
13/10/2024PFC OleksandriaKryvbas2 - 0L
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
-
13/10/2024PFC OleksandriaKryvbas2 - 0L
-
10/11/2024Kolos KovalyovkaKryvbas0 - 0D
-
04/11/2024KryvbasRukh Vynnyky0 - 1D
-
26/10/2024KryvbasLNZ Cherkasy1 - 0W
-
20/10/2024ZoryaKryvbas0 - 0W
-
06/10/2024Dynamo KyivKryvbas2 - 1L
-
28/09/2024KryvbasPFC Oleksandria0 - 1L
-
22/09/2024KryvbasFC Vorskla Poltava1 - 1D
-
15/09/2024FC Livyi BerehKryvbas0 - 0W
-
30/10/2024Polissya ZhytomyrKryvbas1 - 1L
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26 | H T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T H H B B |
5 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
6 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
7 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
8 | FC Vorskla Poltava | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
10 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
11 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)