Phong độ KPV gần đây, KQ KPV mới nhất
Phong độ KPV gần đây
-
26/10/2024KaPaKPV 11 - 0L
-
23/10/2024KPVKaPa1 - 1D
-
19/10/2024KPVKlubi 04 Helsinki0 - 0L
-
04/10/2024AtlantisKPV1 - 1W
-
28/09/2024KPVJazz Pori0 - 0W
-
20/09/2024OLS OuluKPV0 - 1W
-
15/09/2024KPVRoPS Rovaniemi2 - 1W
-
31/08/2024KPVEPS Espoo1 - 0W
-
24/08/2024Jazz PoriKPV1 - 1D
-
17/08/2024KPVKlubi 04 Helsinki0 - 0W
Thống kê phong độ KPV gần đây, KQ KPV mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KPV gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hạng nhất Phần Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ KPV gần đây: theo giải đấu
-
26/10/2024KaPaKPV 11 - 0L
-
23/10/2024KPVKaPa1 - 1D
-
19/10/2024KPVKlubi 04 Helsinki0 - 0L
-
04/10/2024AtlantisKPV1 - 1W
-
28/09/2024KPVJazz Pori0 - 0W
-
20/09/2024OLS OuluKPV0 - 1W
-
15/09/2024KPVRoPS Rovaniemi2 - 1W
-
31/08/2024KPVEPS Espoo1 - 0W
-
24/08/2024Jazz PoriKPV1 - 1D
-
17/08/2024KPVKlubi 04 Helsinki0 - 0W
- Kết quả KPV mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
- Kết quả KPV mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KPV gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KPV (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KPV (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 | B B T T T H |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 | T T T T B T |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T B T T T |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | B B H B T H |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 | T T T T B T |
6 | PK-35 Vantaa | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T H B H T |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 | H B B H H B |
8 | SalPa | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 | H B B B B B |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 | B T H B T B |
10 | MP MIKELI | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)