Phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Phong độ Kortrijk gần đây
-
26/01/2025Club BruggeKortrijk1 - 1D
-
19/01/20251 KortrijkAnderlecht0 - 0L
-
11/01/2025Standard LiegeKortrijk0 - 0L
-
26/12/2024KortrijkCharleroi0 - 1L
-
22/12/2024Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0D
-
15/12/2024KortrijkFCV Dender EH0 - 3L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0W
-
25/11/2024WesterloKortrijk0 - 0L
-
05/12/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Club BruggeKortrijk1 - 1D
-
19/01/20251 KortrijkAnderlecht0 - 0L
-
11/01/2025Standard LiegeKortrijk0 - 0L
-
26/12/2024KortrijkCharleroi0 - 1L
-
22/12/2024Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0D
-
15/12/2024KortrijkFCV Dender EH0 - 3L
-
07/12/2024Racing GenkKortrijk1 - 1L
-
30/11/2024KortrijkMechelen2 - 0W
-
25/11/2024WesterloKortrijk0 - 0L
-
05/12/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kortrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Kortrijk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | -8 | 28 | T B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 33 | 4 | 27 | H H H B B B |
12 | Oud Heverlee | 23 | 5 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 26 | T B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)