Phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Phong độ Kortrijk gần đây
-
09/11/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 1L
-
04/11/2024AnderlechtKortrijk1 - 0L
-
26/10/2024KortrijkBeerschot Wilrijk0 - 0W
-
21/10/2024MechelenKortrijk1 - 0L
-
05/10/2024KortrijkRacing Genk2 - 1W
-
29/09/2024Saint GilloiseKortrijk1 - 0L
-
23/09/2024Oud HeverleeKortrijk0 - 0D
-
14/09/2024KortrijkClub Brugge0 - 1L
-
02/09/2024KortrijkSint-Truidense0 - 1D
-
31/10/2024KortrijkSC Lokeren-Temse0 - 0W
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024KortrijkRoyal Antwerp0 - 1L
-
04/11/2024AnderlechtKortrijk1 - 0L
-
26/10/2024KortrijkBeerschot Wilrijk0 - 0W
-
21/10/2024MechelenKortrijk1 - 0L
-
05/10/2024KortrijkRacing Genk2 - 1W
-
29/09/2024Saint GilloiseKortrijk1 - 0L
-
23/09/2024Oud HeverleeKortrijk0 - 0D
-
14/09/2024KortrijkClub Brugge0 - 1L
-
02/09/2024KortrijkSint-Truidense0 - 1D
-
31/10/2024KortrijkSC Lokeren-Temse0 - 0W
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kortrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kortrijk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 12 | 16 | 27 | T H T B T H |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Saint Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
10 | FCV Dender EH | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | T H B B H H |
11 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
12 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 7 | B H T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)