Phong độ Kocaelispor gần đây, KQ Kocaelispor mới nhất
Phong độ Kocaelispor gần đây
-
24/11/2024KocaelisporBandirmaspor1 - 1D
-
10/11/2024SakaryasporKocaelispor0 - 1W
-
02/11/2024KocaelisporKaragumruk0 - 0W
-
26/10/2024AnkaragucuKocaelispor2 - 1L
-
19/10/2024KocaelisporUmraniyespor0 - 0W
-
06/10/2024IstanbulsporKocaelispor0 - 2W
-
01/10/2024KocaelisporS.Urfaspor0 - 0D
-
22/09/20241 Corum BelediyesporKocaelispor0 - 0W
-
15/09/20242 KocaelisporManisa BB Spor 11 - 0L
-
03/09/2024AmedsporKocaelispor 21 - 0L
Thống kê phong độ Kocaelispor gần đây, KQ Kocaelispor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kocaelispor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Kocaelispor gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024KocaelisporBandirmaspor1 - 1D
-
10/11/2024SakaryasporKocaelispor0 - 1W
-
02/11/2024KocaelisporKaragumruk0 - 0W
-
26/10/2024AnkaragucuKocaelispor2 - 1L
-
19/10/2024KocaelisporUmraniyespor0 - 0W
-
06/10/2024IstanbulsporKocaelispor0 - 2W
-
01/10/2024KocaelisporS.Urfaspor0 - 0D
-
22/09/20241 Corum BelediyesporKocaelispor0 - 0W
-
15/09/20242 KocaelisporManisa BB Spor 11 - 0L
-
03/09/2024AmedsporKocaelispor 21 - 0L
- Kết quả Kocaelispor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kocaelispor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kocaelispor (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kocaelispor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 26 | T T B T T H |
2 | Bandirmaspor | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 25 | H T T T T H |
3 | Karagumruk | 13 | 7 | 3 | 3 | 29 | 14 | 15 | 24 | T B T B T T |
4 | Erzurum BB | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 11 | 7 | 22 | T H T T B B |
5 | 76 Igdir Belediye spor | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 21 | B H T H T T |
6 | Boluspor | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 21 | B T T T B T |
7 | Corum Belediyespor | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H B T T T H |
8 | Ankaragucu | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 13 | 5 | 19 | H T T B T B |
9 | Erokspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 18 | T H T H B H |
10 | Keciorengucu | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H B B H T |
11 | S.Urfaspor | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T T H H T B |
12 | Umraniyespor | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 18 | H B T B B H |
13 | Genclerbirligi | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | B H B T B T |
14 | Istanbulspor | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B B B H T |
15 | Manisa BB Spor | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | T B B B T B |
16 | Pendikspor | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | H H T T B H |
17 | Amedspor | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T B H B B H |
18 | Sakaryaspor | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T B T B H |
19 | Adanaspor | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 29 | -18 | 8 | H B B B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 12 | 0 | 0 | 12 | 6 | 39 | -33 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)