Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Phong độ Khimki gần đây
-
29/03/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0W
-
15/03/2025KhimkiTerek Grozny0 - 0D
-
08/03/2025CSKA MoscowKhimki0 - 0L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0W
-
22/02/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
18/02/2025KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0W
-
08/02/2025KhimkiZhenis0 - 0W
-
08/02/2025ZhenisKhimki0 - 0W
-
05/02/2025KhimkiFK Makhachkala1 - 0W
Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 4 | 0 | 2 |
Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0W
-
15/03/2025KhimkiTerek Grozny0 - 0D
-
08/03/2025CSKA MoscowKhimki0 - 0L
-
02/03/2025KhimkiFakel1 - 0W
-
22/02/2025KhimkiFK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
18/02/2025KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 1L
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0W
-
08/02/2025KhimkiZhenis0 - 0W
-
08/02/2025ZhenisKhimki0 - 0W
-
05/02/2025KhimkiFK Makhachkala1 - 0W
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Khimki (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 26 | 13 | 8 | 5 | 41 | 24 | 17 | 47 | T H T T B T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 37 | T T H T T B |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)