Phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Phong độ Khimki gần đây
-
09/11/2024Rostov FKKhimki1 - 0L
-
03/11/2024FakelKhimki1 - 1D
-
27/10/2024KhimkiDynamo Moscow2 - 2L
-
19/10/2024KhimkiLokomotiv Moscow0 - 0W
-
06/10/2024FC KrasnodarKhimki1 - 0L
-
29/09/2024Krylya SovetovKhimki0 - 0D
-
22/09/20241 KhimkiGazovik Orenburg0 - 0D
-
23/10/2024Gazovik OrenburgKhimki2 - 0L
-
02/10/2024KhimkiRostov FK0 - 1D
-
Pen [8-7]
-
19/09/20241 KhimkiLokomotiv Moscow0 - 0L
Thống kê phong độ Khimki gần đây, KQ Khimki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Khimki gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Rostov FKKhimki1 - 0L
-
03/11/2024FakelKhimki1 - 1D
-
27/10/2024KhimkiDynamo Moscow2 - 2L
-
19/10/2024KhimkiLokomotiv Moscow0 - 0W
-
06/10/2024FC KrasnodarKhimki1 - 0L
-
29/09/2024Krylya SovetovKhimki0 - 0D
-
22/09/20241 KhimkiGazovik Orenburg0 - 0D
-
23/10/2024Gazovik OrenburgKhimki2 - 0L
-
02/10/2024KhimkiRostov FK0 - 1D
-
Pen [8-7]
-
19/09/20241 KhimkiLokomotiv Moscow0 - 0L
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Khimki mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khimki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Khimki (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 12 | 12 | 39 | T T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 19 | 9 | 10 | 0 | 36 | 15 | 21 | 37 | T T H T T H |
3 | FK Sochi | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | T B T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 33 | T H B H T T |
5 | Arsenal Tula | 19 | 6 | 12 | 1 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H H B H H |
6 | Chernomorets Novorossiysk | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 30 | T H B B T T |
7 | FK Chayka Pesch | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H T T B H |
8 | Rotor Volgograd | 19 | 6 | 8 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T B B H T |
9 | SKA Khabarovsk | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 30 | -3 | 25 | H H T B T H |
10 | Rodina Moskva | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 24 | H B H H T B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 26 | -5 | 24 | T B T B B H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 23 | T H H B B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 15 | 2 | 22 | H B T B T B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 20 | -8 | 20 | B H T B H H |
15 | FC Ufa | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 20 | B T T B T B |
16 | Sokol | 19 | 4 | 7 | 8 | 10 | 23 | -13 | 19 | B B H T B B |
17 | Alania Vladikavkaz | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T B B H B |
18 | Tyumen | 19 | 2 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)