Phong độ Ituzaingo gần đây, KQ Ituzaingo mới nhất
Phong độ Ituzaingo gần đây
-
30/03/2025ItuzaingoCA Lugano 11 - 0W
-
27/03/20251 BerazateguiItuzaingo0 - 0W
-
08/03/2025ItuzaingoDeportivo Espanol 22 - 0W
-
30/11/2024ItuzaingoDefensores de Cambaceres 21 - 0W
-
26/11/2024CA AtlasItuzaingo0 - 1W
-
21/11/2024ItuzaingoDeportivo Espanol0 - 1D
-
17/11/2024Centro EspanolItuzaingo0 - 1W
-
10/11/2024ItuzaingoVictoriano Arenas0 - 1L
-
04/11/20241 Leandro N AlemItuzaingo0 - 1W
-
29/10/2024ItuzaingoCentral Ballester 13 - 1W
Thống kê phong độ Ituzaingo gần đây, KQ Ituzaingo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Ituzaingo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Argentina group C Tebolidun League Manchester | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Ituzaingo gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025ItuzaingoCA Lugano 11 - 0W
-
27/03/20251 BerazateguiItuzaingo0 - 0W
-
08/03/2025ItuzaingoDeportivo Espanol 22 - 0W
-
30/11/2024ItuzaingoDefensores de Cambaceres 21 - 0W
-
26/11/2024CA AtlasItuzaingo0 - 1W
-
21/11/2024ItuzaingoDeportivo Espanol0 - 1D
-
17/11/2024Centro EspanolItuzaingo0 - 1W
-
10/11/2024ItuzaingoVictoriano Arenas0 - 1L
-
04/11/20241 Leandro N AlemItuzaingo0 - 1W
-
29/10/2024ItuzaingoCentral Ballester 13 - 1W
- Kết quả Ituzaingo mới nhất ở giải Argentina group C Tebolidun League Manchester
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ituzaingo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ituzaingo (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Ituzaingo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | H B T H T H |
2 | Villa San Carlos | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T B H B T B |
3 | Deportivo Merlo | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 15 | H H H T T T |
4 | Liniers | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | 14 | B T T T T H |
5 | Ferrocarril Midland | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 14 | T T B H T T |
6 | Comunicaciones BsAs | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 13 | T B B B H T |
7 | Argentino de Quilmes | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 13 | H T H T B H |
8 | San Martin Burzaco | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 13 | T B H T T H |
9 | Deportivo Armenio | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T B B H T |
10 | Sportivo Dock Sud | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 12 | T T H B B H |
11 | CA Brown Adrogue | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | T B H T B H |
12 | Club Atletico Acassuso | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 | H T H B B T |
13 | Excursionistas | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B H H T T H |
14 | Villa Dalmine | 9 | 1 | 6 | 2 | 6 | 8 | -2 | 9 | H T H B H H |
15 | Argentino de Merlo | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H H B T T B |
16 | UAI Urquiza | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | H H T H B B |
17 | Deportivo Laferrere | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | H H H T H H |
18 | Flandria | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B B H T B B |
19 | Sacachispas | 9 | 0 | 6 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | B H H B H H |
20 | CA Fenix Pilar | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 | -8 | 6 | B H H B H B |
21 | Sportivo Italiano | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | -4 | 4 | H H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)