Phong độ Ismaily gần đây, KQ Ismaily mới nhất
Phong độ Ismaily gần đây
-
31/01/2025IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0L
-
26/01/2025Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0L
-
22/01/2025IsmailySmouha SC0 - 0W
-
11/01/2025NBE SCIsmaily0 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024IsmailyHaras El Hedoud0 - 1D
-
22/12/2024IsmailyPyramids FC1 - 1D
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0L
-
04/01/2025IsmailyTanta1 - 0W
-
11/12/2024Haras El HedoudIsmaily2 - 1L
Thống kê phong độ Ismaily gần đây, KQ Ismaily mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Ismaily gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ismaily gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0L
-
26/01/2025Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0L
-
22/01/2025IsmailySmouha SC0 - 0W
-
11/01/2025NBE SCIsmaily0 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024IsmailyHaras El Hedoud0 - 1D
-
22/12/2024IsmailyPyramids FC1 - 1D
-
16/01/2025EnppiIsmaily1 - 0L
-
04/01/2025IsmailyTanta1 - 0W
-
11/12/2024Haras El HedoudIsmaily2 - 1L
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ismaily gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
7 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
8 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
9 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)