Phong độ Inverness gần đây, KQ Inverness mới nhất
Phong độ Inverness gần đây
-
22/02/2025Kelty HeartsInverness0 - 0W
-
08/02/2025ArbroathInverness2 - 0L
-
01/02/2025InvernessQueen of South 11 - 0W
-
25/01/2025Alloa AthleticInverness0 - 1W
-
22/01/2025Queen of SouthInverness1 - 1L
-
18/01/2025Annan AthleticInverness0 - 1W
-
04/01/2025InvernessDumbarton1 - 0W
-
28/12/2024InvernessCove Rangers1 - 2L
-
21/12/2024StenhousemuirInverness0 - 0W
-
14/12/20241 InvernessArbroath0 - 0L
Thống kê phong độ Inverness gần đây, KQ Inverness mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Inverness gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Scotland | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Inverness gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Kelty HeartsInverness0 - 0W
-
08/02/2025ArbroathInverness2 - 0L
-
01/02/2025InvernessQueen of South 11 - 0W
-
25/01/2025Alloa AthleticInverness0 - 1W
-
22/01/2025Queen of SouthInverness1 - 1L
-
18/01/2025Annan AthleticInverness0 - 1W
-
04/01/2025InvernessDumbarton1 - 0W
-
28/12/2024InvernessCove Rangers1 - 2L
-
21/12/2024StenhousemuirInverness0 - 0W
-
14/12/20241 InvernessArbroath0 - 0L
- Kết quả Inverness mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Inverness gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inverness (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Inverness (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)