Phong độ Humenne gần đây, KQ Humenne mới nhất
Phong độ Humenne gần đây
-
29/03/2025Tatran PresovHumenne1 - 0L
-
22/03/20252 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0D
-
14/03/2025Zlate MoravceHumenne2 - 0L
-
08/03/2025HumenneMFK Lokomotiva Zvolen1 - 1L
-
01/03/2025MSK PuchovHumenne4 - 0L
-
09/11/20241 HumenneOFK Malzenice 10 - 0L
-
08/02/2025HumenneStara Lubovna0 - 2L
-
01/02/2025Tatran PresovHumenne2 - 0L
-
25/01/2025HumenneSlavia TU Kosice4 - 0W
-
11/01/2025MichalovceHumenne2 - 0L
Thống kê phong độ Humenne gần đây, KQ Humenne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Humenne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Slovakia | 6 | 0 | 1 | 5 |
Phong độ Humenne gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025HumenneStara Lubovna0 - 2L
-
01/02/2025Tatran PresovHumenne2 - 0L
-
25/01/2025HumenneSlavia TU Kosice4 - 0W
-
11/01/2025MichalovceHumenne2 - 0L
-
29/03/2025Tatran PresovHumenne1 - 0L
-
22/03/20252 HumenneFC Artmedia Petrzalka 20 - 0D
-
14/03/2025Zlate MoravceHumenne2 - 0L
-
08/03/2025HumenneMFK Lokomotiva Zvolen1 - 1L
-
01/03/2025MSK PuchovHumenne4 - 0L
-
09/11/20241 HumenneOFK Malzenice 10 - 0L
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Humenne mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Humenne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humenne (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Humenne (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)