Phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất
Phong độ Hobro gần đây
-
23/11/2024B93 CopenhagenHobro0 - 0W
-
12/11/2024HobroHillerod Fodbold0 - 2D
-
03/11/2024EsbjergHobro1 - 0L
-
27/10/20241 HobroFredericia1 - 1L
-
19/10/2024Herfolge Boldklub KogeHobro3 - 1L
-
04/10/2024HobroRoskilde1 - 1W
-
28/09/2024AC HorsensHobro0 - 0L
-
20/09/2024HobroKolding FC1 - 0W
-
16/09/2024FredericiaHobro0 - 0D
-
10/09/2024Middelfart G ogHobro2 - 0L
Thống kê phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu
-
10/09/2024Middelfart G ogHobro2 - 0L
-
23/11/2024B93 CopenhagenHobro0 - 0W
-
12/11/2024HobroHillerod Fodbold0 - 2D
-
03/11/2024EsbjergHobro1 - 0L
-
27/10/20241 HobroFredericia1 - 1L
-
19/10/2024Herfolge Boldklub KogeHobro3 - 1L
-
04/10/2024HobroRoskilde1 - 1W
-
28/09/2024AC HorsensHobro0 - 0L
-
20/09/2024HobroKolding FC1 - 0W
-
16/09/2024FredericiaHobro0 - 0D
- Kết quả Hobro mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Hobro mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hobro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hobro (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hobro (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 15 | 26 | 43 | T B T T T T |
2 | Fredericia | 16 | 10 | 1 | 5 | 39 | 21 | 18 | 31 | T B T T B T |
3 | Esbjerg | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 28 | H T B B T T |
4 | AC Horsens | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 21 | 5 | 27 | T T T B T B |
5 | Hvidovre IF | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 15 | 5 | 26 | H B T B B T |
6 | Kolding FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 9 | 5 | 24 | B H T T T H |
7 | Hobro | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 32 | -5 | 22 | T B B B H T |
8 | Hillerod Fodbold | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 21 | H H B T T H |
9 | B93 Copenhagen | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 33 | -17 | 17 | B T B B B B |
10 | Vendsyssel | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B H B B H H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 31 | -12 | 14 | T T T B H T |
12 | Roskilde | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 35 | -23 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)