Phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Phong độ Hibernian gần đây
-
24/11/2024DundeeHibernian 13 - 1L
-
09/11/2024HibernianSaint Mirren0 - 2L
-
03/11/20241 HibernianDundee United1 - 0D
-
31/10/2024Ross CountyHibernian0 - 0D
-
27/10/2024HibernianHeart of Midlothian0 - 0D
-
19/10/2024Dundee UnitedHibernian 11 - 1L
-
05/10/20241 HibernianMotherwell0 - 0L
-
29/09/2024Glasgow RangersHibernian1 - 0L
-
14/09/2024HibernianSaint Johnstone 11 - 0W
-
01/09/2024KilmarnockHibernian0 - 0D
Thống kê phong độ Hibernian gần đây, KQ Hibernian mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Hibernian gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024DundeeHibernian 13 - 1L
-
09/11/2024HibernianSaint Mirren0 - 2L
-
03/11/20241 HibernianDundee United1 - 0D
-
31/10/2024Ross CountyHibernian0 - 0D
-
27/10/2024HibernianHeart of Midlothian0 - 0D
-
19/10/2024Dundee UnitedHibernian 11 - 1L
-
05/10/20241 HibernianMotherwell0 - 0L
-
29/09/2024Glasgow RangersHibernian1 - 0L
-
14/09/2024HibernianSaint Johnstone 11 - 0W
-
01/09/2024KilmarnockHibernian0 - 0D
- Kết quả Hibernian mới nhất ở giải VĐQG Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hibernian gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Hibernian (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 12 | 11 | 1 | 0 | 35 | 4 | 31 | 34 | T H T T T T |
2 | Aberdeen | 12 | 10 | 1 | 1 | 25 | 12 | 13 | 31 | T H T T T B |
3 | Glasgow Rangers | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | T B T B T H |
4 | Dundee United | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 20 | T B B H T H |
5 | Motherwell | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B B T T B |
6 | Saint Mirren | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 18 | B B T H T T |
7 | Dundee | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 25 | -3 | 15 | T B B T B T |
8 | Ross County | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T H H B T |
9 | Saint Johnstone | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 27 | -10 | 13 | T T B B B T |
10 | Kilmarnock | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 12 | T B T B B B |
11 | Heart of Midlothian | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 9 | T H B T B B |
12 | Hibernian | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 8 | B H H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)