Phong độ Havelse gần đây, KQ Havelse mới nhất
Phong độ Havelse gần đây
-
03/11/20242 VfB OldenburgHavelse0 - 0D
-
27/10/2024HavelseTuS Blau-Weiss Lohne0 - 1L
-
19/10/20241 Kickers EmdenHavelse0 - 1W
-
13/10/2024HavelsePhonix Lubeck2 - 0W
-
06/10/2024FC Teutonia 05Havelse1 - 0L
-
03/10/2024HavelseEintracht Norderstedt2 - 0W
-
28/09/2024SV MeppenHavelse 11 - 0L
-
22/09/2024VFB LubeckHavelse 11 - 1D
-
15/09/20241 HavelseSSV Jeddeloh2 - 0W
-
08/09/2024Bremer SVHavelse0 - 1W
Thống kê phong độ Havelse gần đây, KQ Havelse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Havelse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Havelse gần đây: theo giải đấu
-
03/11/20242 VfB OldenburgHavelse0 - 0D
-
27/10/2024HavelseTuS Blau-Weiss Lohne0 - 1L
-
19/10/20241 Kickers EmdenHavelse0 - 1W
-
13/10/2024HavelsePhonix Lubeck2 - 0W
-
06/10/2024FC Teutonia 05Havelse1 - 0L
-
03/10/2024HavelseEintracht Norderstedt2 - 0W
-
28/09/2024SV MeppenHavelse 11 - 0L
-
22/09/2024VFB LubeckHavelse 11 - 1D
-
15/09/20241 HavelseSSV Jeddeloh2 - 0W
-
08/09/2024Bremer SVHavelse0 - 1W
- Kết quả Havelse mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Havelse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Havelse (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Havelse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 39 | 20 | 19 | 37 | T H B T T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | T H T T T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 16 | 10 | 4 | 2 | 40 | 20 | 20 | 34 | T T H T T T |
4 | FV Illertissen | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 14 | 14 | 34 | B B B T T T |
5 | Wurzburger Kickers | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 32 | T T T H B T |
6 | Wacker Burghausen | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 25 | 4 | 26 | B B B H B B |
7 | TSV Buchbach | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B T H T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 27 | 2 | 25 | T H H T B H |
9 | TSV Aubstadt | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | T H B B T T |
10 | Nurnberg (Youth) | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | B T B T T H |
11 | FC Augsburg II | 17 | 5 | 6 | 6 | 35 | 35 | 0 | 21 | B H T H B H |
12 | TSV Schwaben Augsburg | 18 | 7 | 0 | 11 | 28 | 36 | -8 | 21 | B T B B B B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | H H B T T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | H H T B H T |
15 | SpVgg Ansbach | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 33 | -11 | 19 | T H T H B H |
16 | Eintracht Bamberg | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H B B H |
17 | DJK Vilzing | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 35 | -15 | 14 | B H T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 35 | -19 | 7 | B H T H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)