Phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Phong độ Granville gần đây
-
16/02/2025GranvilleSaint Malo0 - 0D
-
09/02/2025St Pryve St HilaireGranville0 - 0L
-
02/02/2025GranvilleBlois0 - 0W
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2W
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0L
-
21/12/2024BourgesGranville0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Stade PoitevinGranville1 - 0L
-
01/12/2024GranvilleLe Poire Sur Vie0 - 1L
-
09/11/20241 LA Saint-Colomban LocmineGranville0 - 0W
Thống kê phong độ Granville gần đây, KQ Granville mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Granville gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025GranvilleSaint Malo0 - 0D
-
09/02/2025St Pryve St HilaireGranville0 - 0L
-
02/02/2025GranvilleBlois0 - 0W
-
18/01/2025AvranchesGranville1 - 2W
-
12/01/2025GranvilleBordeaux0 - 0L
-
21/12/2024BourgesGranville0 - 0D
-
15/12/2024GranvilleDinan Lehon FC0 - 1D
-
08/12/2024Stade PoitevinGranville1 - 0L
-
01/12/2024GranvilleLe Poire Sur Vie0 - 1L
-
09/11/20241 LA Saint-Colomban LocmineGranville0 - 0W
- Kết quả Granville mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granville gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granville (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Granville (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)