Phong độ Goztepe gần đây, KQ Goztepe mới nhất
Phong độ Goztepe gần đây
-
11/02/2025BodrumsporGoztepe0 - 0D
-
02/02/2025GoztepeAlanyaspor0 - 1L
-
26/01/2025FenerbahceGoztepe0 - 1L
-
19/01/2025GoztepeAntalyaspor1 - 0W
-
14/01/2025GoztepeKasimpasa 11 - 0W
-
04/01/2025GalatasarayGoztepe1 - 1L
-
22/12/2024GoztepeCaykur Rizespor1 - 0W
-
07/02/2025GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0W
-
09/01/2025Erzurum BBGoztepe0 - 1W
-
30/12/2024GoztepeManisa BB Spor1 - 0L
Thống kê phong độ Goztepe gần đây, KQ Goztepe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Goztepe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Goztepe gần đây: theo giải đấu
-
11/02/2025BodrumsporGoztepe0 - 0D
-
02/02/2025GoztepeAlanyaspor0 - 1L
-
26/01/2025FenerbahceGoztepe0 - 1L
-
19/01/2025GoztepeAntalyaspor1 - 0W
-
14/01/2025GoztepeKasimpasa 11 - 0W
-
04/01/2025GalatasarayGoztepe1 - 1L
-
22/12/2024GoztepeCaykur Rizespor1 - 0W
-
30/12/2024GoztepeManisa BB Spor1 - 0L
-
07/02/2025GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0W
-
09/01/2025Erzurum BBGoztepe0 - 1W
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Goztepe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goztepe (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Goztepe (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Goztepe thắng
Bại: là số trận Goztepe thua
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 25 | 17 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 54 | B T H T T T |
2 | Karagumruk | 25 | 13 | 7 | 5 | 41 | 23 | 18 | 46 | H T H T T H |
3 | Erzurum BB | 25 | 13 | 4 | 8 | 37 | 20 | 17 | 43 | T T H T B T |
4 | Genclerbirligi | 25 | 12 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 43 | T T T H T T |
5 | Bandirmaspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 31 | 3 | 40 | B B B T B T |
6 | Corum Belediyespor | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 24 | 8 | 38 | T B T B T B |
7 | Keciorengucu | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 37 | B T T H T B |
8 | Istanbulspor | 25 | 11 | 3 | 11 | 36 | 28 | 8 | 36 | T T B T B B |
9 | Umraniyespor | 25 | 10 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 36 | B T T B T H |
10 | Amedspor | 25 | 8 | 11 | 6 | 25 | 23 | 2 | 35 | H B H B T H |
11 | Boluspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 34 | T B H H B H |
12 | Erokspor | 25 | 9 | 7 | 9 | 33 | 31 | 2 | 34 | T T H H T B |
13 | Sakaryaspor | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 34 | -2 | 34 | T B H T T H |
14 | Manisa BB Spor | 25 | 10 | 3 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T H B B T |
15 | Pendikspor | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 29 | -2 | 33 | T B T B T B |
16 | 76 Igdir Belediye spor | 25 | 9 | 5 | 11 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H B T B T |
17 | Ankaragucu | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 27 | 3 | 31 | T B B B B H |
18 | S.Urfaspor | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 34 | -4 | 29 | B B T B B H |
19 | Adanaspor | 25 | 4 | 8 | 13 | 20 | 43 | -23 | 20 | B H B T B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 24 | 0 | 0 | 24 | 10 | 84 | -74 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)